Bản dịch của từ Tampered trong tiếng Việt

Tampered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tampered (Verb)

tˈæmpɚd
tˈæmpɚd
01

Can thiệp vào (cái gì đó) nhằm gây ra thiệt hại hoặc thực hiện những thay đổi trái phép.

Interfere with something in order to cause damage or make unauthorized alterations.

Ví dụ

She was accused of tampering with the election results.

Cô ấy bị buộc tội can thiệp vào kết quả bầu cử.

It is important not to tamper with official documents.

Quan trọng là không được can thiệp vào tài liệu chính thức.

Did anyone witness him tampering with the evidence?

Có ai chứng kiến anh ấy can thiệp vào bằng chứng không?

Dạng động từ của Tampered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tamper

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tampered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tampered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tampers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tampering

Tampered (Adjective)

tˈæmpɚd
tˈæmpɚd
01

Bị can thiệp nhằm gây ra hư hỏng hoặc thay đổi.

Interfered with so as to cause damage or alteration.

Ví dụ

She was accused of tampering with the evidence in the investigation.

Cô ấy bị buộc tội làm thay đổi bằng chứng trong cuộc điều tra.

The suspect denied any involvement in the tampered documents.

Nghi can phủ nhận mọi liên quan đến tài liệu bị làm giả.

Did you notice any signs that the data might have been tampered?

Bạn có nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy dữ liệu có thể đã bị can thiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tampered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tampered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.