Bản dịch của từ Tampered trong tiếng Việt
Tampered

Tampered (Verb)
She was accused of tampering with the election results.
Cô ấy bị buộc tội can thiệp vào kết quả bầu cử.
It is important not to tamper with official documents.
Quan trọng là không được can thiệp vào tài liệu chính thức.
Did anyone witness him tampering with the evidence?
Có ai chứng kiến anh ấy can thiệp vào bằng chứng không?
Dạng động từ của Tampered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tamper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tampered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tampered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tampers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tampering |
Tampered (Adjective)
Bị can thiệp nhằm gây ra hư hỏng hoặc thay đổi.
Interfered with so as to cause damage or alteration.
She was accused of tampering with the evidence in the investigation.
Cô ấy bị buộc tội làm thay đổi bằng chứng trong cuộc điều tra.
The suspect denied any involvement in the tampered documents.
Nghi can phủ nhận mọi liên quan đến tài liệu bị làm giả.
Did you notice any signs that the data might have been tampered?
Bạn có nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy dữ liệu có thể đã bị can thiệp không?
Họ từ
Từ "tampered" là hình thức quá khứ của động từ "tamper" trong tiếng Anh, nghĩa là can thiệp vào một cái gì đó một cách không hợp pháp hoặc không đúng cách, thường nhằm mục đích gây hại hoặc thay đổi nội dung ban đầu. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; người Anh phát âm thường có âm "r" nhẹ hơn. Trong ngữ pháp, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến gian lận hoặc sự thay đổi giả mạo trong tài liệu hoặc thiết bị.
Từ "tampered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tamper", xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "tamper" có nghĩa là "can thiệp" hay "thay đổi". Từ này bắt nguồn từ động từ Latin "temperare", có nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "hòa trộn". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển hướng khi nó gắn liền với hành động can thiệp không hợp pháp hoặc làm gáo giá, dẫn đến những nghĩa tiêu cực hiện nay, như trong việc làm sai lệch thông tin hay sự vật.
Từ "tampered" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi tính chính xác và tinh tế trong việc mô tả thông tin là quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc điều tra, liên quan đến việc can thiệp trái phép vào các tài liệu, bằng chứng hoặc thiết bị. Tình huống phổ biến bao gồm các vụ án hình sự hoặc khi kiểm tra an ninh.