Bản dịch của từ Tamper trong tiếng Việt

Tamper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tamper(Noun)

tˈæmpɚ
tˈæmpəɹ
01

Một công cụ dùng để nén một vật gì đó xuống, chẳng hạn như thuốc lá trong tẩu.

A tool used to tamp something down, such as tobacco in a pipe.

Ví dụ
02

Một người hoặc vật bị nén.

A person or thing that tamps.

Ví dụ
03

Một lớp vỏ vật liệu phản xạ neutron trong vũ khí hạt nhân, được sử dụng để trì hoãn sự giãn nở của vật liệu phản ứng và do đó tạo ra vụ nổ kéo dài hơn và mạnh hơn.

An envelope of neutron-reflecting material in a nuclear weapon, used to delay the expansion of the reacting material and thus produce a longer-lasting and more energetic explosion.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ