Bản dịch của từ Tamper trong tiếng Việt
Tamper

Tamper(Noun)
Một lớp vỏ vật liệu phản xạ neutron trong vũ khí hạt nhân, được sử dụng để trì hoãn sự giãn nở của vật liệu phản ứng và do đó tạo ra vụ nổ kéo dài hơn và mạnh hơn.
An envelope of neutron-reflecting material in a nuclear weapon, used to delay the expansion of the reacting material and thus produce a longer-lasting and more energetic explosion.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tamper" có nghĩa là can thiệp hoặc thay đổi một cách không hợp pháp hoặc không hợp lệ, thường để gây hại hoặc thao túng thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tamper" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "tamper" có thể được mở rộng thêm nghĩa liên quan đến việc thao tác hoặc mạo danh trong các tình huống pháp lý hoặc kỹ thuật.
Từ "tamper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tampere", nghĩa là "làm mềm" hoặc "nhấn". Qua các thế kỷ, từ này đã phát triển và xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu chỉ việc can thiệp hoặc làm biến dạng một cách công khai. Ngày nay, "tamper" thường được sử dụng để chỉ hành động can thiệp một cách trái phép hoặc không chính thức vào một cái gì đó, phản ánh sự liên quan đến việc làm hỏng hoặc thay đổi các đối tượng hay quy trình một cách không được cho phép.
Từ "tamper" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật, liên quan đến hành động can thiệp trái phép vào thiết bị hoặc tài liệu. Nó cũng xuất hiện trong các báo cáo an ninh hoặc các biện pháp phòng ngừa gian lận, thể hiện sự quan ngại về bảo mật và tính toàn vẹn.
Họ từ
Từ "tamper" có nghĩa là can thiệp hoặc thay đổi một cách không hợp pháp hoặc không hợp lệ, thường để gây hại hoặc thao túng thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tamper" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "tamper" có thể được mở rộng thêm nghĩa liên quan đến việc thao tác hoặc mạo danh trong các tình huống pháp lý hoặc kỹ thuật.
Từ "tamper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tampere", nghĩa là "làm mềm" hoặc "nhấn". Qua các thế kỷ, từ này đã phát triển và xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu chỉ việc can thiệp hoặc làm biến dạng một cách công khai. Ngày nay, "tamper" thường được sử dụng để chỉ hành động can thiệp một cách trái phép hoặc không chính thức vào một cái gì đó, phản ánh sự liên quan đến việc làm hỏng hoặc thay đổi các đối tượng hay quy trình một cách không được cho phép.
Từ "tamper" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật, liên quan đến hành động can thiệp trái phép vào thiết bị hoặc tài liệu. Nó cũng xuất hiện trong các báo cáo an ninh hoặc các biện pháp phòng ngừa gian lận, thể hiện sự quan ngại về bảo mật và tính toàn vẹn.
