Bản dịch của từ Tampers trong tiếng Việt
Tampers

Tampers (Verb)
He tampers with the election results to change the outcome.
Anh ta can thiệp vào kết quả bầu cử để thay đổi kết quả.
She does not tamper with her friend's social media accounts.
Cô ấy không can thiệp vào tài khoản mạng xã hội của bạn mình.
Why does he tamper with the community guidelines so often?
Tại sao anh ta thường xuyên can thiệp vào hướng dẫn cộng đồng?
Dạng động từ của Tampers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tamper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tampered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tampered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tampers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tampering |
Họ từ
Tampers là một động từ có nghĩa là can thiệp không chính thức nhằm làm hỏng hoặc thay đổi thứ gì đó, đặc biệt liên quan đến các hành động phá hoại hoặc xâm phạm. Trong ngữ cảnh pháp luật hoặc quy định, việc tampering với chứng cứ hoặc tài sản là bất hợp pháp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút; tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể không nhấn âm mạnh mẽ như vậy.
Từ "tampers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tampar", có nghĩa là "sờ, chạm vào". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động can thiệp hoặc thay đổi một cách không chính thức vào một vật thể hoặc tình huống. Ngày nay, "tampers" thường được hiểu là hành vi can thiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như an ninh và pháp lý, liên quan đến việc làm giả hoặc thay đổi thông tin mà không được phép. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa hành vi can thiệp và hậu quả tiêu cực đối với tính toàn vẹn của sự vật.
Từ "tampers" thường xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, với mức độ sử dụng không đồng đều giữa các phần. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh liên quan đến an ninh và hành vi can thiệp, nhưng hiếm khi trong phần Nói và Viết. Ngoài ra, từ "tampers" còn được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và kỹ thuật, mô tả hành động làm giả hoặc can thiệp vào thiết bị hoặc tài liệu một cách không đúng đắn.