Bản dịch của từ Tare trong tiếng Việt

Tare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tare (Noun)

tɛɹ
tɛɹ
01

Đậu tằm, đặc biệt là đậu tằm thông thường.

A vetch, especially the common vetch.

Ví dụ

She planted tare in her garden to improve the soil.

Cô ấy đã trồng cỏ mạ trong vườn của mình để cải thiện đất.

Farmers use tare as a cover crop to prevent erosion.

Nông dân sử dụng cỏ mạ làm cây phủ để ngăn chặn sự xói mòn.

The community organized a tare planting event for environmental awareness.

Cộng đồng tổ chức một sự kiện trồng cỏ mạ để nâng cao nhận thức về môi trường.

02

Sự cho phép về trọng lượng của bao bì để xác định trọng lượng tịnh của hàng hóa.

An allowance made for the weight of the packaging in order to determine the net weight of goods.

Ví dụ

The tare of the packaging was deducted from the total weight.

Trừ khối lượng bao bì để xác định khối lượng tịnh.

The tare weight was crucial in accurately measuring the goods.

Khối lượng tare quan trọng trong việc đo lường chính xác hàng hóa.

The tare allowance was clearly stated on the invoice.

Khoản trừ tare được nêu rõ trên hóa đơn.

03

(theo cách sử dụng trong kinh thánh) một loại cỏ dại có hại giống như ngô khi còn non (mat. 13:24–30).

(in biblical use) an injurious weed resembling corn when young (matt. 13:24–30).

Ví dụ

The tare in the field caused a decrease in crop yield.

Cỏ dại trong cánh đồng gây giảm lượng sản lượng.

Farmers had to remove the tare to protect their crops.

Nông dân phải loại bỏ cỏ dại để bảo vệ mùa màng.

The presence of tare can hinder the growth of healthy plants.

Sự hiện diện của cỏ dại có thể làm trở ngại cho sự phát triển của cây mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tare

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.