Bản dịch của từ Tare trong tiếng Việt
Tare

Tare (Noun)
Đậu tằm, đặc biệt là đậu tằm thông thường.
A vetch, especially the common vetch.
She planted tare in her garden to improve the soil.
Cô ấy đã trồng cỏ mạ trong vườn của mình để cải thiện đất.
Farmers use tare as a cover crop to prevent erosion.
Nông dân sử dụng cỏ mạ làm cây phủ để ngăn chặn sự xói mòn.
The community organized a tare planting event for environmental awareness.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện trồng cỏ mạ để nâng cao nhận thức về môi trường.
The tare of the packaging was deducted from the total weight.
Trừ khối lượng bao bì để xác định khối lượng tịnh.
The tare weight was crucial in accurately measuring the goods.
Khối lượng tare quan trọng trong việc đo lường chính xác hàng hóa.
The tare allowance was clearly stated on the invoice.
Khoản trừ tare được nêu rõ trên hóa đơn.
The tare in the field caused a decrease in crop yield.
Cỏ dại trong cánh đồng gây giảm lượng sản lượng.
Farmers had to remove the tare to protect their crops.
Nông dân phải loại bỏ cỏ dại để bảo vệ mùa màng.
The presence of tare can hinder the growth of healthy plants.
Sự hiện diện của cỏ dại có thể làm trở ngại cho sự phát triển của cây mạnh.
Họ từ
Tare là thuật ngữ dùng để chỉ trọng lượng của bao bì hoặc chứa đựng khi đo trọng lượng của hàng hóa. Trong ngữ cảnh thương mại và kinh doanh, tare được trừ khỏi trọng lượng tổng để tính toán trọng lượng thực của sản phẩm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều sử dụng "tare" với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể đề cập đến "tare weight" thay vì "net weight".
Từ "tare" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tare" (thể hiện sự trừ đi), thuộc về ngữ nghĩa liên quan đến việc đo lường. Trong thương mại và cân đo, "tare" được sử dụng để chỉ trọng lượng của bao bì hoặc vật chứa không được tính vào trọng lượng hàng hóa thực tế. Khái niệm này đã trở nên phổ biến trong các lĩnh vực giao thương và chế biến thực phẩm, tương ứng với nhu cầu chính xác trong xác định giá trị hàng hóa.
Từ "tare" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề đo lường và thương mại. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "tare" được sử dụng trong ngữ cảnh cân đo, mô tả trọng lượng của một bao bì trừ đi trọng lượng của hàng hóa bên trong. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học thực phẩm và logistics.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp