Bản dịch của từ Target rating point trong tiếng Việt

Target rating point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Target rating point (Noun)

tˈɑɹɡət ɹˈeɪtɨŋ pˈɔɪnt
tˈɑɹɡət ɹˈeɪtɨŋ pˈɔɪnt
01

Một tiêu chuẩn đo lường hiệu quả của quảng cáo truyền hình, tương đương với 1% của một đối tượng mục tiêu trong một thị trường nhất định.

A standard measure of the effectiveness of television advertising, equivalent to 1% of a target audience in a given market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số được sử dụng trong tiếp thị và quảng cáo để định lượng khả năng tiếp cận khán giả tiềm năng của một chiến dịch.

A metric used in marketing and advertising to quantify the potential audience reach of a campaign.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để phân tích và so sánh hiệu suất của các chiến lược quảng cáo khác nhau dựa trên sự tương tác của khán giả.

Used to analyze and compare the performance of different advertising strategies based on audience engagement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/target rating point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Target rating point

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.