Bản dịch của từ Tavern table trong tiếng Việt

Tavern table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tavern table (Noun)

tˈævəɹn tˈeɪbl
tˈævəɹn tˈeɪbl
01

Một loại bàn được tìm thấy trong quán rượu, thường được sử dụng để ăn uống hoặc giao lưu.

A type of table found in a tavern, often used for dining or socializing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc bàn chắc chắn, thường dài, phù hợp cho nhiều người sử dụng, như thường thấy trong các quán rượu.

A sturdy, often long table suitable for multiple occupants, as typically seen in public houses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc bàn được thiết kế đặc biệt hoặc sử dụng trong bối cảnh quán rượu hoặc quán bar.

A table specifically designed or used in the context of a tavern or pub setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tavern table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tavern table

Không có idiom phù hợp