Bản dịch của từ Temporary interchange trong tiếng Việt

Temporary interchange

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temporary interchange (Adjective)

tˈɛmpɚˌɛɹi ˈɪntɚtʃˌeɪndʒ
tˈɛmpɚˌɛɹi ˈɪntɚtʃˌeɪndʒ
01

Kéo dài trong một khoảng thời gian hạn chế; không vĩnh viễn.

Lasting for a limited period of time; not permanent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng hoặc thực hiện để phục vụ cho một mục đích chỉ trong khi chờ đợi một giải pháp vĩnh viễn hơn.

Used or done to serve a purpose only while waiting for a more permanent solution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tạm thời; không bền lâu.

Provisional; not lasting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Temporary interchange (Noun)

tˈɛmpɚˌɛɹi ˈɪntɚtʃˌeɪndʒ
tˈɛmpɚˌɛɹi ˈɪntɚtʃˌeɪndʒ
01

Một sự sắp xếp hoặc hệ thống được dự định là tạm thời.

An arrangement or system that is intended to be temporary.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự trao đổi tạm thời, ví dụ, dịch vụ hoặc hàng hóa.

A temporary exchange of something, for example, services or goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoảng thời gian trong đó một cái gì đó được trao đổi hoặc hoán đổi tạm thời.

A period of time in which something is temporarily exchanged or interchanged.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temporary interchange/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temporary interchange

Không có idiom phù hợp