Bản dịch của từ Tentative suggestion trong tiếng Việt

Tentative suggestion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tentative suggestion (Noun)

tˈɛntətɨv sədʒˈɛstʃən
tˈɛntətɨv sədʒˈɛstʃən
01

Một đề xuất hoặc khuyến nghị được đưa ra với sự hiểu biết rằng nó có thể bị thay đổi hoặc thu hồi

A proposal or recommendation made with the understanding that it may be changed or retracted

Ví dụ

The committee made a tentative suggestion for the community event schedule.

Ủy ban đã đưa ra một đề xuất tạm thời cho lịch sự kiện cộng đồng.

She did not accept the tentative suggestion about the neighborhood cleanup.

Cô ấy đã không chấp nhận đề xuất tạm thời về việc dọn dẹp khu phố.

Is the tentative suggestion for the festival date still open for discussion?

Đề xuất tạm thời về ngày lễ hội vẫn còn mở để thảo luận không?

02

Một ý tưởng hoặc kế hoạch được đưa ra để các bên khác xem xét

An idea or plan put forward for consideration by others

Ví dụ

The committee made a tentative suggestion about the new community park.

Ủy ban đã đưa ra một đề xuất tạm thời về công viên cộng đồng mới.

They did not accept the tentative suggestion for the neighborhood event.

Họ đã không chấp nhận đề xuất tạm thời cho sự kiện khu phố.

Is the tentative suggestion for the social gathering still under discussion?

Đề xuất tạm thời cho buổi họp mặt xã hội có còn đang thảo luận không?

03

Một cái gì đó không cố định hoặc vĩnh viễn, mà có thể được bàn thảo thêm hoặc thay đổi

Something that is not fixed or permanent, but rather subject to further discussion or alteration

Ví dụ

The committee made a tentative suggestion about the new community center.

Ủy ban đã đưa ra một đề xuất tạm thời về trung tâm cộng đồng mới.

The city council did not accept the tentative suggestion for the park.

Hội đồng thành phố đã không chấp nhận đề xuất tạm thời cho công viên.

Is the tentative suggestion for the festival still under consideration?

Đề xuất tạm thời cho lễ hội có còn đang được xem xét không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tentative suggestion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tentative suggestion

Không có idiom phù hợp