Bản dịch của từ The elite trong tiếng Việt
The elite

The elite (Noun)
The elite members of society attended the charity gala last night.
Các thành viên ưu tú của xã hội đã tham dự buổi tiệc từ thiện tối qua.
Not everyone can join the elite group in this community.
Không phải ai cũng có thể gia nhập nhóm ưu tú trong cộng đồng này.
Are the elite individuals in this city making a difference?
Các cá nhân ưu tú trong thành phố này đang tạo ra sự khác biệt không?
The elite (Adjective)
Đại diện cho sự lựa chọn hoặc lựa chọn nhiều nhất; tốt nhất.
Representing the most choice or select best.
The elite members of society attended the charity gala last Saturday.
Các thành viên ưu tú của xã hội đã tham dự buổi gây quỹ thứ bảy vừa qua.
Not everyone can join the elite university in the United States.
Không phải ai cũng có thể vào được trường đại học ưu tú ở Mỹ.
Are the elite athletes training harder for the upcoming Olympics?
Các vận động viên ưu tú có đang tập luyện chăm chỉ cho Thế vận hội sắp tới không?
The elite (Phrase)
Một nhóm hoặc tầng lớp người được coi là có địa vị xã hội, kinh tế hoặc văn hóa cao nhất, với hàm ý rằng họ là những người theo chủ nghĩa tinh hoa và không thể tiếp cận được những người khác.
A group or class of people seen as having the highest social economic or cultural status with the implication that they are elitist and unavailable to others.
The elite often attend exclusive parties in New York City.
Những người ưu tú thường tham dự các bữa tiệc độc quyền ở New York.
The elite do not support community programs for the less fortunate.
Những người ưu tú không ủng hộ các chương trình cộng đồng cho người kém may mắn.
Are the elite truly disconnected from everyday people's struggles?
Liệu những người ưu tú có thực sự xa rời những khó khăn của người bình thường không?
Thuật ngữ "the elite" chỉ nhóm người có quyền lực, tài sản hoặc vị thế xã hội cao trong một cộng đồng hoặc quốc gia. Đặc điểm của họ thường bao gồm trình độ học vấn cao, ảnh hưởng thị trường lao động và khả năng ra quyết định quan trọng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng từ có thể khác nhau, với "the elite" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế và văn hóa.
Từ "elite" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "élite", bắt nguồn từ động từ Latin "eligere", có nghĩa là "chọn lọc". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ nhóm người được xem là ưu tú và vượt trội trong một cộng đồng. Ý nghĩa hiện tại của "elite" phản ánh sự phân chia giai cấp trong xã hội, nơi những cá nhân hoặc nhóm này thường nắm giữ quyền lực, tài sản hoặc kiến thức vượt trội hơn so với phần còn lại.
Từ "the elite" xuất hiện với tần suất ở mức trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả nhóm người có quyền lực, ảnh hưởng hoặc tài sản vượt trội trong một xã hội. Ví dụ, cụm từ này có thể thấy trong các bài báo chính trị, phân tích xã hội, và các tài liệu học thuật liên quan đến tầng lớp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
