Bản dịch của từ The elite trong tiếng Việt

The elite

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The elite (Noun)

ðɨ ɨlˈit
ðɨ ɨlˈit
01

Một nhóm được chọn vượt trội hơn về khả năng hoặc phẩm chất.

A select group that is superior in terms of ability or qualities.

Ví dụ

The elite members of society attended the charity gala last night.

Các thành viên ưu tú của xã hội đã tham dự buổi tiệc từ thiện tối qua.

Not everyone can join the elite group in this community.

Không phải ai cũng có thể gia nhập nhóm ưu tú trong cộng đồng này.

Are the elite individuals in this city making a difference?

Các cá nhân ưu tú trong thành phố này đang tạo ra sự khác biệt không?

The elite (Adjective)

ðɨ ɨlˈit
ðɨ ɨlˈit
01

Đại diện cho sự lựa chọn hoặc lựa chọn nhiều nhất; tốt nhất.

Representing the most choice or select best.

Ví dụ

The elite members of society attended the charity gala last Saturday.

Các thành viên ưu tú của xã hội đã tham dự buổi gây quỹ thứ bảy vừa qua.

Not everyone can join the elite university in the United States.

Không phải ai cũng có thể vào được trường đại học ưu tú ở Mỹ.

Are the elite athletes training harder for the upcoming Olympics?

Các vận động viên ưu tú có đang tập luyện chăm chỉ cho Thế vận hội sắp tới không?

The elite (Phrase)

ðɨ ɨlˈit
ðɨ ɨlˈit
01

Một nhóm hoặc tầng lớp người được coi là có địa vị xã hội, kinh tế hoặc văn hóa cao nhất, với hàm ý rằng họ là những người theo chủ nghĩa tinh hoa và không thể tiếp cận được những người khác.

A group or class of people seen as having the highest social economic or cultural status with the implication that they are elitist and unavailable to others.

Ví dụ

The elite often attend exclusive parties in New York City.

Những người ưu tú thường tham dự các bữa tiệc độc quyền ở New York.

The elite do not support community programs for the less fortunate.

Những người ưu tú không ủng hộ các chương trình cộng đồng cho người kém may mắn.

Are the elite truly disconnected from everyday people's struggles?

Liệu những người ưu tú có thực sự xa rời những khó khăn của người bình thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the elite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] In conclusion, although physical strength and ability are highly important in sports performance, mental strength and focus also play an important role, particularly when it comes to athletes and high levels of performance and competition [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020

Idiom with The elite

Không có idiom phù hợp