Bản dịch của từ There's no such thing as a free lunch trong tiếng Việt

There's no such thing as a free lunch

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

There's no such thing as a free lunch (Phrase)

ðˈɛɹz nˈoʊ sˈʌtʃ θˈɪŋ ˈæz ə fɹˈi lˈʌntʃ
ðˈɛɹz nˈoʊ sˈʌtʃ θˈɪŋ ˈæz ə fɹˈi lˈʌntʃ
01

Một câu nói ám chỉ rằng không thể lấy được thứ gì mà không phải trả giá, vì mọi thứ đều có chi phí.

A saying that implies it's impossible to get something for nothing, as everything has a cost.

Ví dụ

There's no such thing as a free lunch in social programs.

Không có bữa ăn miễn phí trong các chương trình xã hội.

There's no such thing as a free lunch; many pay hidden costs.

Không có bữa ăn miễn phí; nhiều người phải trả giá ẩn.

Is there such a thing as a free lunch in society today?

Có bữa ăn miễn phí nào trong xã hội hôm nay không?

In society, there's no such thing as a free lunch for anyone.

Trong xã hội, không có gì gọi là bữa trưa miễn phí cho ai cả.

Many believe there's no such thing as a free lunch in economics.

Nhiều người tin rằng không có gì gọi là bữa trưa miễn phí trong kinh tế.

02

Được sử dụng để bày tỏ ý tưởng rằng các lợi ích thường đi kèm với các chi phí hoặc nghĩa vụ tiềm ẩn.

Used to express the idea that benefits often come with hidden costs or obligations.

Ví dụ

There's no such thing as a free lunch in social programs.

Không có bữa trưa miễn phí trong các chương trình xã hội.

There's no such thing as a free lunch; many pay hidden costs.

Không có bữa trưa miễn phí; nhiều người phải trả giá ẩn.

Is there such a thing as a free lunch in society today?

Có bữa trưa miễn phí nào trong xã hội hôm nay không?

In society, there's no such thing as a free lunch, right?

Trong xã hội, không có bữa trưa miễn phí, đúng không?

Many believe there's no such thing as a free lunch in education.

Nhiều người tin rằng không có bữa trưa miễn phí trong giáo dục.

03

Gợi ý rằng bất kỳ dịch vụ hoặc hàng hóa nào được quảng cáo là 'miễn phí' thường có một mức giá nào đó được ẩn giấu.

Suggests that any service or good advertised as 'free' likely conceals a price in some form.

Ví dụ

In social media, there's no such thing as a free lunch.

Trên mạng xã hội, không có thứ gì gọi là bữa trưa miễn phí.

There's no such thing as a free lunch in online services.

Không có thứ gì gọi là bữa trưa miễn phí trong dịch vụ trực tuyến.

Is there really such a thing as a free lunch today?

Có thật sự tồn tại bữa trưa miễn phí ngày nay không?

Many believe there's no such thing as a free lunch in society.

Nhiều người tin rằng không có bữa trưa miễn phí trong xã hội.

I don't think there's such a thing as a free lunch anywhere.

Tôi không nghĩ rằng có bữa trưa miễn phí ở đâu cả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/there's no such thing as a free lunch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with There's no such thing as a free lunch

Không có idiom phù hợp