Bản dịch của từ Thesis trong tiếng Việt
Thesis

Thesis (Noun)
Her thesis on gender equality sparked discussions in the community.
Luận văn của cô về bình đẳng giới đã khơi dậy cuộc thảo luận trong cộng đồng.
The professor's thesis explored the impact of technology on society.
Luận án của giáo sư nghiên cứu về ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội.
The student presented his thesis on poverty alleviation at the conference.
Học sinh trình bày luận án của mình về giảm nghèo tại hội nghị.
Một bài luận hoặc luận án dài liên quan đến nghiên cứu cá nhân, được viết bởi một ứng viên lấy bằng đại học.
A long essay or dissertation involving personal research, written by a candidate for a university degree.
Her thesis on social inequality was well-received by the faculty.
Luận văn của cô ấy về bất bình đẳng xã hội được khoa học viện đánh giá cao.
He defended his thesis in front of a panel of professors.
Anh ấy bảo vệ luận văn của mình trước một hội đồng giáo sư.
The thesis deadline is approaching, causing stress for many students.
Hạn chót nộp luận văn đang đến gần, gây ra căng thẳng cho nhiều sinh viên.
The thesis in the poem was marked by the lack of stress.
Bài thơ có thesis được đánh dấu bởi sự thiếu căng thẳng.
The poet emphasized the importance of the thesis in his work.
Nhà thơ nhấn mạnh về sự quan trọng của thesis trong tác phẩm của mình.
Understanding the thesis in ancient poetry requires careful analysis.
Hiểu về thesis trong thơ cổ đại đòi hỏi phân tích cẩn thận.
Dạng danh từ của Thesis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thesis | Theses |
Kết hợp từ của Thesis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Phd thesis Luận án tiến sĩ | Her phd thesis focused on social media impact on mental health. Luận văn tiến sĩ của cô tập trung vào tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần. |
Central thesis Tâm lý chính | The central thesis of the social study focused on community engagement. Bản luận chính của nghiên cứu xã hội tập trung vào sự tham gia cộng đồng. |
Controversial thesis Luận án gây tranh cãi | The controversial thesis sparked debates among social scientists. Bài luận gây tranh cãi đã làm cho các nhà khoa học xã hội tranh luận. |
Honors thesis Luận văn tốt nghiệp | She researched gender equality for her honors thesis. Cô ấy nghiên cứu về bình đẳng giới cho luận văn tốt nghiệp. |
Research thesis Luận văn nghiên cứu | Her research thesis focused on social media's impact on relationships. Luận văn nghiên cứu của cô tập trung vào ảnh hưởng của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ. |
Họ từ
Từ "thesis" được định nghĩa là một luận văn chính thức, thường được trình bày để chứng minh một quan điểm hoặc giả thuyết trong nghiên cứu học thuật. Đặc biệt, trong bối cảnh giáo dục, "thesis" thường đề cập đến luận văn thạc sĩ hay tiến sĩ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng của từ này có thể thay đổi, như "dissertation" thường dùng ở Anh để chỉ luận văn tiến sĩ, trong khi "thesis" dùng cho luận văn thạc sĩ.
Từ "thesis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "thesis", xuất phát từ từ Hy Lạp "θέσις" (thesis), có nghĩa là "đặt" hoặc "tham gia". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong triết học và logic để chỉ việc trình bày một ý tưởng hay lập luận chính. Qua thời gian, "thesis" trở thành một thuật ngữ phổ biến trong học thuật, chỉ công trình nghiên cứu nhằm bảo vệ quan điểm cá nhân của tác giả về một đề tài cụ thể trong các bậc học cao hơn.
Từ "thesis" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà người học thường cần đề cập đến các lập luận hoặc ý tưởng chính trong văn bản học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "thesis" thường được sử dụng trong các bài luận nghiên cứu, luận văn cao học, hoặc bài thuyết trình, nhằm chỉ ra lập trường hoặc quan điểm trung tâm của người viết. Sự phổ biến của từ này trong môi trường học thuật cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc xây dựng và phát triển các lý thuyết nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



