Bản dịch của từ Third party trong tiếng Việt
Third party

Third party (Noun)
Một người hoặc một nhóm tham gia vào một giao dịch nhưng không phải là một trong các bên chính.
A person or group involved in a transaction but not one of the main parties.
Many social platforms use third parties for advertising and data analysis.
Nhiều nền tảng xã hội sử dụng bên thứ ba để quảng cáo và phân tích dữ liệu.
Social media does not need a third party to connect users.
Mạng xã hội không cần bên thứ ba để kết nối người dùng.
Do third parties influence social trends on platforms like Facebook?
Có phải bên thứ ba ảnh hưởng đến xu hướng xã hội trên Facebook không?
A third party can help resolve social disputes effectively.
Một bên thứ ba có thể giúp giải quyết tranh chấp xã hội hiệu quả.
Many people do not trust third parties in social agreements.
Nhiều người không tin tưởng vào bên thứ ba trong các thỏa thuận xã hội.
Can a third party improve social interactions among diverse groups?
Liệu một bên thứ ba có thể cải thiện tương tác xã hội giữa các nhóm khác nhau không?
Một công ty hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm cho người khác và không phải là người chơi chính trong giao dịch.
A company or organization that provides services or products to others and is not the primary player in a deal.
Many third parties help nonprofits with fundraising and outreach efforts.
Nhiều bên thứ ba giúp các tổ chức phi lợi nhuận gây quỹ và tiếp cận.
Third parties do not interfere in our community discussions.
Các bên thứ ba không can thiệp vào các cuộc thảo luận trong cộng đồng của chúng tôi.
Do third parties provide essential support for local social projects?
Có phải các bên thứ ba cung cấp hỗ trợ thiết yếu cho các dự án xã hội địa phương không?
Dạng danh từ của Third party (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Third party | Third parties |
Cụm từ "third party" thường được hiểu là bên thứ ba trong các tình huống giao dịch hoặc tranh chấp, nơi có ba bên tham gia, trong đó bên thứ ba không phải là bên được xem xét chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại. Ở Mỹ, "third party" thường xuất hiện trong hợp đồng và bảo hiểm, trong khi tại Anh, thuật ngữ này có thể thường dùng trong tranh chấp pháp lý hơn.
Thuật ngữ "third party" có nguồn gốc từ tiếng Latin từ "tertius", nghĩa là "thứ ba". Xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại, khái niệm này chỉ một bên không liên quan trực tiếp đến một giao dịch hoặc thỏa thuận giữa hai bên chính. Sự phát triển của "third party" trong ngữ nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng của bên thứ ba trong các mối quan hệ xã hội và kinh doanh, như trong hợp đồng, bảo hiểm và tranh chấp pháp lý.
Cụm từ "third party" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề liên quan đến kinh tế, luật pháp hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "third party" thường liên quan đến các giao dịch thương mại, bảo hiểm hoặc dịch vụ trực tuyến, nơi bên thứ ba tham gia như một bên trung gian, hỗ trợ hoặc cung cấp dịch vụ mà không phải là hai bên chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp