Bản dịch của từ Third party trong tiếng Việt

Third party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Third party (Noun)

01

Một người hoặc một nhóm tham gia vào một giao dịch nhưng không phải là một trong các bên chính.

A person or group involved in a transaction but not one of the main parties.

Ví dụ

Many social platforms use third parties for advertising and data analysis.

Nhiều nền tảng xã hội sử dụng bên thứ ba để quảng cáo và phân tích dữ liệu.

Social media does not need a third party to connect users.

Mạng xã hội không cần bên thứ ba để kết nối người dùng.

Do third parties influence social trends on platforms like Facebook?

Có phải bên thứ ba ảnh hưởng đến xu hướng xã hội trên Facebook không?

02

Một thực thể khác biệt với hai bên tham gia chính trong tình huống hợp đồng hoặc pháp lý.

An entity that is distinct from the two main participants in a contractual or legal scenario.

Ví dụ

A third party can help resolve social disputes effectively.

Một bên thứ ba có thể giúp giải quyết tranh chấp xã hội hiệu quả.

Many people do not trust third parties in social agreements.

Nhiều người không tin tưởng vào bên thứ ba trong các thỏa thuận xã hội.

Can a third party improve social interactions among diverse groups?

Liệu một bên thứ ba có thể cải thiện tương tác xã hội giữa các nhóm khác nhau không?

03

Một công ty hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm cho người khác và không phải là người chơi chính trong giao dịch.

A company or organization that provides services or products to others and is not the primary player in a deal.

Ví dụ

Many third parties help nonprofits with fundraising and outreach efforts.

Nhiều bên thứ ba giúp các tổ chức phi lợi nhuận gây quỹ và tiếp cận.

Third parties do not interfere in our community discussions.

Các bên thứ ba không can thiệp vào các cuộc thảo luận trong cộng đồng của chúng tôi.

Do third parties provide essential support for local social projects?

Có phải các bên thứ ba cung cấp hỗ trợ thiết yếu cho các dự án xã hội địa phương không?

Dạng danh từ của Third party (Noun)

SingularPlural

Third party

Third parties

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/third party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Third party

Không có idiom phù hợp