Bản dịch của từ Time compression trong tiếng Việt

Time compression

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time compression (Noun)

tˈaɪm kəmpɹˈɛʃən
tˈaɪm kəmpɹˈɛʃən
01

Một hiện tượng trong đó thời gian có vẻ như tăng tốc hoặc chậm lại liên quan đến các sự kiện hoặc hoạt động.

A phenomenon in which time appears to accelerate or slow down in relation to events or activities.

Ví dụ

Time compression affects how quickly we perceive social media trends.

Hiện tượng nén thời gian ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận xu hướng mạng xã hội.

Time compression does not always help in understanding social interactions.

Nén thời gian không phải lúc nào cũng giúp hiểu các tương tác xã hội.

How does time compression influence our daily social activities?

Nén thời gian ảnh hưởng như thế nào đến các hoạt động xã hội hàng ngày?

02

Về mặt tâm lý, nó ám chỉ cảm giác chủ quan rằng thời gian trôi qua nhanh hơn bình thường.

In psychological terms, it refers to the subjective feeling that time is passing more quickly than usual.

Ví dụ

Many people experience time compression during busy social events like parties.

Nhiều người trải qua sự nén thời gian trong các sự kiện xã hội như tiệc.

I do not feel time compression when I relax with friends.

Tôi không cảm thấy sự nén thời gian khi thư giãn với bạn bè.

Do you think time compression affects our enjoyment at social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng sự nén thời gian ảnh hưởng đến niềm vui của chúng ta trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Một khái niệm thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý thời gian và năng suất, chỉ ra nhu cầu hoàn thành công việc nhanh hơn.

A concept often used in time management and productivity discussions, indicating the need to accomplish tasks more quickly.

Ví dụ

Time compression helps us finish tasks faster in our social lives.

Sự nén thời gian giúp chúng ta hoàn thành công việc nhanh hơn trong cuộc sống xã hội.

Time compression does not mean rushing through social events or gatherings.

Sự nén thời gian không có nghĩa là vội vàng trong các sự kiện xã hội.

How does time compression affect our social interactions and relationships?

Sự nén thời gian ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time compression/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time compression

Không có idiom phù hợp