Bản dịch của từ Tit trong tiếng Việt
Tit
Tit (Noun)
She felt uncomfortable when someone stared at her tits.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi ai đó nhìn chằm chằm vào ngực cô ấy.
The magazine cover displayed a model with exposed tits.
Bìa tạp chí hiển thị một người mẫu với ngực trần.
He was called a tit for his silly behavior.
Anh ta bị gọi là một kẻ ngốc vì hành vi ngu ngốc của mình.
Don't be a tit and make such foolish decisions.
Đừng là một kẻ ngốc và đưa ra những quyết định ngu ngốc như vậy.
The tit arrested the suspect for shoplifting.
Cảnh sát bắt giữ nghi phạm vì ăn cắp.
The tit questioned the witness about the incident.
Cảnh sát hỏi nhân chứng về sự việc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp