Bản dịch của từ Tit trong tiếng Việt
Tit
Noun [U/C]

Tit (Noun)
tɪt
tˈɪt
Ví dụ
She felt uncomfortable when someone stared at her tits.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi ai đó nhìn chằm chằm vào ngực cô ấy.
The magazine cover displayed a model with exposed tits.
Bìa tạp chí hiển thị một người mẫu với ngực trần.
The comedian made a joke about his girlfriend's tits.
Người hài đã nói đùa về ngực của bạn gái anh ấy.
Ví dụ
He was called a tit for his silly behavior.
Anh ta bị gọi là một kẻ ngốc vì hành vi ngu ngốc của mình.
Don't be a tit and make such foolish decisions.
Đừng là một kẻ ngốc và đưa ra những quyết định ngu ngốc như vậy.
She felt embarrassed being labeled as a tit by her friends.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi bị bạn bè gán nhãn là một kẻ ngốc.