Bản dịch của từ Tit trong tiếng Việt
Tit
Tit (Noun)
She felt uncomfortable when someone stared at her tits.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi ai đó nhìn chằm chằm vào ngực cô ấy.
The magazine cover displayed a model with exposed tits.
Bìa tạp chí hiển thị một người mẫu với ngực trần.
The comedian made a joke about his girlfriend's tits.
Người hài đã nói đùa về ngực của bạn gái anh ấy.
He was called a tit for his silly behavior.
Anh ta bị gọi là một kẻ ngốc vì hành vi ngu ngốc của mình.
Don't be a tit and make such foolish decisions.
Đừng là một kẻ ngốc và đưa ra những quyết định ngu ngốc như vậy.
She felt embarrassed being labeled as a tit by her friends.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi bị bạn bè gán nhãn là một kẻ ngốc.
The tit arrested the suspect for shoplifting.
Cảnh sát bắt giữ nghi phạm vì ăn cắp.
The tit questioned the witness about the incident.
Cảnh sát hỏi nhân chứng về sự việc.
The tit patrolled the neighborhood to ensure safety.
Cảnh sát tuần tra khu phố để đảm bảo an toàn.
Dạng danh từ của Tit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tit | Tits |
Họ từ
"Tit" là một từ tiếng Anh có nghĩa là một loài chim nhỏ thường thuộc họ Paridae, nổi bật với ngoại hình dễ thương và giọng hót líu lo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh về động vật và không có biến thể khác, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "tit" để chỉ một số loại chim, như "great tit". Tuy nhiên, "tit" cũng có thể mang ý nghĩa xúc phạm trong ngữ cảnh không chính thức, phân biệt rõ giữa các cách dùng trong từng văn hóa.
Từ "tit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "titulus", có nghĩa là "thẻ" hoặc "dán nhãn". Trong tiếng Anh, "tit" từng được sử dụng để chỉ đến một loại chim nhỏ, nhưng ngày nay thường chỉ một ngữ nghĩa hài hước, thân mật hoặc thô tục để chỉ bộ phận sinh dục nữ. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong văn hóa và ngữ cảnh xã hội, nơi mà tiếng lóng trở thành một phần trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "tit" thường không được sử dụng phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu mang nghĩa chỉ các loài chim nhỏ trong họ Paridae, gọi là chim tit. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong nghiên cứu sinh học hoặc văn học mô tả hệ sinh thái, nơi các loài chim này có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng tự nhiên. Việc sử dụng từ "tit" thường gắn liền với môi trường sống tự nhiên và nuôi dưỡng sự quan tâm đến đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp