Bản dịch của từ To be on the safe side trong tiếng Việt
To be on the safe side
To be on the safe side (Phrase)
It's wise to be on the safe side during social gatherings.
Thật khôn ngoan khi cẩn thận trong các buổi gặp gỡ xã hội.
We are not on the safe side at crowded events.
Chúng ta không an toàn trong các sự kiện đông người.
Should we be on the safe side when meeting new people?
Chúng ta có nên cẩn thận khi gặp gỡ người mới không?
Hành động một cách thận trọng hoặc cẩn thận để tránh những vấn đề không lường trước được.
To act conservatively or carefully to avoid unforeseen issues.
I always double-check my sources to be on the safe side.
Tôi luôn kiểm tra lại nguồn của mình để chắc chắn.
She doesn't think it's necessary to be on the safe side.
Cô ấy không nghĩ rằng việc đó là cần thiết.
Is it wise to be on the safe side in social discussions?
Có khôn ngoan không khi cẩn thận trong các cuộc thảo luận xã hội?
Many people wear masks to be on the safe side during flu season.
Nhiều người đeo khẩu trang để đảm bảo an toàn trong mùa cúm.
Not everyone believes in precautions to be on the safe side.
Không phải ai cũng tin vào các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn.
Should we bring extra water to be on the safe side during the picnic?
Chúng ta có nên mang theo nước thêm để đảm bảo an toàn trong buổi dã ngoại không?
Câu idiom "to be on the safe side" trong tiếng Anh mang ý nghĩa là thực hiện một hành động nhằm đảm bảo an toàn hoặc tránh rủi ro không cần thiết. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà sự thận trọng được ưu tiên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản viết không có sự khác biệt, nhưng ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau. Sử dụng phổ biến trong giao tiếp thông thường và trong các ngữ cảnh nghề nghiệp nhằm thể hiện sự thận trọng.