Bản dịch của từ To be on the safe side trong tiếng Việt

To be on the safe side

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To be on the safe side (Phrase)

tˈu bˈi ˈɑn ðə sˈeɪf sˈaɪd
tˈu bˈi ˈɑn ðə sˈeɪf sˈaɪd
01

Để cẩn thận; để đảm bảo an toàn trong một tình huống.

To take precautions; to ensure one's safety in a situation.

Ví dụ

It's wise to be on the safe side during social gatherings.

Thật khôn ngoan khi cẩn thận trong các buổi gặp gỡ xã hội.

We are not on the safe side at crowded events.

Chúng ta không an toàn trong các sự kiện đông người.

Should we be on the safe side when meeting new people?

Chúng ta có nên cẩn thận khi gặp gỡ người mới không?

02

Hành động một cách thận trọng hoặc cẩn thận để tránh những vấn đề không lường trước được.

To act conservatively or carefully to avoid unforeseen issues.

Ví dụ

I always double-check my sources to be on the safe side.

Tôi luôn kiểm tra lại nguồn của mình để chắc chắn.

She doesn't think it's necessary to be on the safe side.

Cô ấy không nghĩ rằng việc đó là cần thiết.

Is it wise to be on the safe side in social discussions?

Có khôn ngoan không khi cẩn thận trong các cuộc thảo luận xã hội?

03

Thực hiện điều gì đó chỉ trong trường hợp điều gì xấu xảy ra, ngay cả khi có vẻ không cần thiết.

To do something just in case something bad happens, even if it does not seem necessary.

Ví dụ

Many people wear masks to be on the safe side during flu season.

Nhiều người đeo khẩu trang để đảm bảo an toàn trong mùa cúm.

Not everyone believes in precautions to be on the safe side.

Không phải ai cũng tin vào các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn.

Should we bring extra water to be on the safe side during the picnic?

Chúng ta có nên mang theo nước thêm để đảm bảo an toàn trong buổi dã ngoại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng To be on the safe side cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To be on the safe side

Không có idiom phù hợp