Bản dịch của từ Tooled trong tiếng Việt
Tooled

Tooled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của công cụ.
Simple past and past participle of tool.
The community tooled the new playground in just three weeks.
Cộng đồng đã hoàn thành sân chơi mới chỉ trong ba tuần.
They did not tooled the park for the event last year.
Họ đã không hoàn thành công viên cho sự kiện năm ngoái.
Did the volunteers tooled the garden for the festival in May?
Các tình nguyện viên đã hoàn thành vườn cho lễ hội vào tháng Năm chưa?
Dạng động từ của Tooled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tooling |
Tooled (Adjective)
Làm việc với một công cụ.
Worked with a tool.
The community center tooled the garden with new equipment last summer.
Trung tâm cộng đồng đã trang bị vườn bằng thiết bị mới mùa hè trước.
They were not tooled for the large event last weekend.
Họ không được chuẩn bị cho sự kiện lớn cuối tuần trước.
Was the playground tooled for safety after the recent accidents?
Sân chơi đã được trang bị an toàn sau các vụ tai nạn gần đây chưa?
(đóng sách) ấn tượng với thiết kế trang trí.
Bookbinding impressed with an ornamental design.
The tooled cover of the book impressed everyone at the social event.
Bìa sách được trang trí nổi bật đã gây ấn tượng tại sự kiện xã hội.
The tooled designs on the invitations were not very appealing.
Những thiết kế trang trí trên thiệp mời không hấp dẫn lắm.
Are the tooled decorations on the program necessary for the event?
Liệu những trang trí nổi bật trên chương trình có cần thiết cho sự kiện không?
Họ từ
"Tooled" là một từ tiếng Anh có nghĩa là được chế tạo hoặc gia công bằng công cụ, thường để chỉ sản phẩm hoặc vật liệu đã qua quá trình chế biến. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và hình thức viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chế tạo, đặc biệt là khi đề cập đến quy trình sản xuất hoặc hoàn thiện các sản phẩm cơ khí.
Từ "tooled" bắt nguồn từ động từ "tool", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "to(c)l", biểu thị công cụ trong quá trình chế tác. Tiếng Latin "instrumentum" cũng có liên quan, nghĩa là công cụ, phương tiện. Lịch sử từ này phản ánh quá trình sản xuất và chế tạo, từ những công cụ thô sơ ban đầu đến các sản phẩm tinh vi hiện đại. Hiện nay, "tooled" thường chỉ sự hoàn thiện hoặc chế tác tinh vi, gợi nhớ đến quy trình sử dụng công cụ để tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
Từ "tooled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong bối cảnh hàn lâm, "tooled" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sản xuất, thiết kế, hoặc chế tác, liên quan đến các công cụ và máy móc. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo, xây dựng và nghệ thuật, nơi chất lượng và tính chính xác của công cụ đang được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



