Bản dịch của từ Total cost analysis trong tiếng Việt

Total cost analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total cost analysis (Noun)

tˈoʊtəl kˈɑst ənˈæləsəs
tˈoʊtəl kˈɑst ənˈæləsəs
01

Một đánh giá tài chính xem xét tất cả các chi phí liên quan đến sản phẩm hoặc dự án, bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp.

A financial assessment that considers all costs associated with a product or project, including direct and indirect costs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình xác định tổng chi phí của một quyết định, bao gồm chi phí tương lai và chi phí cơ hội.

The process of determining the complete costs of a decision, including future expenses and opportunity costs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng để đánh giá hiệu quả chi phí tổng thể của các tùy chọn khác nhau trong quá trình ra quyết định.

A methodology used to evaluate the overall cost-effectiveness of different options in decision-making.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/total cost analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Total cost analysis

Không có idiom phù hợp