Bản dịch của từ Total liabilities and owner’s equity trong tiếng Việt
Total liabilities and owner’s equity

Total liabilities and owner’s equity (Noun)
Tổng số nợ và vốn chủ sở hữu của một công ty, cho thấy tổng nguồn tài chính từ các chủ nợ và cổ đông.
The sum of all liabilities and equity of a firm, indicating the total financing available from creditors and shareholders.
Total liabilities and owner’s equity reached $500,000 in 2022.
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu đạt 500.000 đô la vào năm 2022.
Total liabilities and owner’s equity do not include personal assets.
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu không bao gồm tài sản cá nhân.
What are total liabilities and owner’s equity for Company ABC?
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của Công ty ABC là gì?
Total liabilities and owner's equity increased by 15% last year.
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tăng 15% năm ngoái.
Total liabilities and owner's equity do not include personal assets.
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu không bao gồm tài sản cá nhân.
What are total liabilities and owner's equity for XYZ Corporation?
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty XYZ là gì?
Một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng trong nhiều phân tích kế toán và tài chính.
An important financial metric used in various accounting and financial analyses.
Total liabilities and owner's equity reached $500,000 for ABC Corp in 2023.
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu đạt 500.000 đô la cho ABC Corp năm 2023.
Total liabilities and owner's equity do not include cash reserves or investments.
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu không bao gồm dự trữ tiền mặt hoặc đầu tư.
What are the total liabilities and owner's equity for XYZ Ltd this year?
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của XYZ Ltd năm nay là gì?