Bản dịch của từ Total liabilities and owner’s equity trong tiếng Việt

Total liabilities and owner’s equity

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total liabilities and owner’s equity (Noun)

tˈoʊtəl lˌaɪəbˈɪlətiz ənd ˈoʊnɚz ˈɛkwəti
tˈoʊtəl lˌaɪəbˈɪlətiz ənd ˈoʊnɚz ˈɛkwəti
01

Tổng số nợ và vốn chủ sở hữu của một công ty, cho thấy tổng nguồn tài chính từ các chủ nợ và cổ đông.

The sum of all liabilities and equity of a firm, indicating the total financing available from creditors and shareholders.

Ví dụ

Total liabilities and owner’s equity reached $500,000 in 2022.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu đạt 500.000 đô la vào năm 2022.

Total liabilities and owner’s equity do not include personal assets.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu không bao gồm tài sản cá nhân.

What are total liabilities and owner’s equity for Company ABC?

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của Công ty ABC là gì?

02

Một thành phần quan trọng trong bảng cân đối kế toán của một công ty, thể hiện tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể.

A key component of a company's balance sheet that reflects the financial position of the company at a specific point in time.

Ví dụ

Total liabilities and owner's equity increased by 15% last year.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tăng 15% năm ngoái.

Total liabilities and owner's equity do not include personal assets.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu không bao gồm tài sản cá nhân.

What are total liabilities and owner's equity for XYZ Corporation?

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty XYZ là gì?

03

Một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng trong nhiều phân tích kế toán và tài chính.

An important financial metric used in various accounting and financial analyses.

Ví dụ

Total liabilities and owner's equity reached $500,000 for ABC Corp in 2023.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu đạt 500.000 đô la cho ABC Corp năm 2023.

Total liabilities and owner's equity do not include cash reserves or investments.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu không bao gồm dự trữ tiền mặt hoặc đầu tư.

What are the total liabilities and owner's equity for XYZ Ltd this year?

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của XYZ Ltd năm nay là gì?

04

Toàn bộ số tiền mà một công ty nợ các chủ nợ.

The full amount of money that a company owes to its creditors

Ví dụ

The total liabilities and owner’s equity of Company X is $500,000.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của Công ty X là 500.000 đô la.

The total liabilities and owner’s equity are not decreasing this year.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu không giảm trong năm nay.

What are the total liabilities and owner’s equity for Company Y?

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của Công ty Y là gì?

05

Một thuật ngữ tài chính bao hàm tổng số nghĩa vụ của một thực thể đối với các bên bên ngoài.

A financial term that encapsulates the total obligations of an entity towards external parties

Ví dụ

The total liabilities and owner’s equity of ABC Corp are $500,000.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của ABC Corp là 500.000 đô la.

The total liabilities and owner’s equity do not include personal debts.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu không bao gồm nợ cá nhân.

What are the total liabilities and owner’s equity for XYZ Ltd?

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của XYZ Ltd là gì?

06

Tổng tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ của một doanh nghiệp.

The sum of all debts and obligations of a business

Ví dụ

Total liabilities and owner’s equity are crucial for assessing financial health.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu rất quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính.

Total liabilities and owner’s equity do not reflect the company's true value.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu không phản ánh giá trị thực của công ty.

What are total liabilities and owner’s equity for XYZ Corporation in 2023?

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty XYZ vào năm 2023 là gì?

Total liabilities and owner’s equity (Phrase)

tˈoʊtəl lˌaɪəbˈɪlətiz ənd ˈoʊnɚz ˈɛkwəti
tˈoʊtəl lˌaɪəbˈɪlətiz ənd ˈoʊnɚz ˈɛkwəti
01

Một thành phần báo cáo tài chính tóm tắt các khoản nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty.

A financial statement component summarizing a companys liabilities and equity

Ví dụ

Total liabilities and owner’s equity reached $500,000 for XYZ Corporation.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu đạt 500.000 đô la cho XYZ Corporation.

Total liabilities and owner’s equity are not always easy to calculate.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu không phải lúc nào cũng dễ tính toán.

What are total liabilities and owner’s equity for ABC Enterprises?

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của ABC Enterprises là gì?

02

Được sử dụng trong kế toán để phản ánh vị thế tài chính của một doanh nghiệp.

Used in accounting to reflect the financial position of a business

Ví dụ

The total liabilities and owner’s equity of the company were $500,000.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty là 500.000 đô la.

The total liabilities and owner’s equity are not always equal.

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu không phải lúc nào cũng bằng nhau.

Are total liabilities and owner’s equity increasing in your business?

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu có đang tăng trong doanh nghiệp của bạn không?

03

Mô tả phần lợi ích còn lại trong tài sản của đơn vị sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả.

Describes the residual interest in the assets of the entity after deducting liabilities

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/total liabilities and owner’s equity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Total liabilities and owner’s equity

Không có idiom phù hợp