Bản dịch của từ Trading volume trong tiếng Việt

Trading volume

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trading volume (Noun)

tɹˈeɪdɨŋ vˈɑljum
tɹˈeɪdɨŋ vˈɑljum
01

Tổng số lượng cổ phiếu hoặc hợp đồng được giao dịch cho một chứng khoán hoặc thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.

The total quantity of shares or contracts traded for a specified security or market during a given period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ báo về hoạt động thị trường có thể ảnh hưởng đến biến động giá của chứng khoán.

An indicator of market activity that can influence price movements of the security.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mức độ hoạt động giao dịch trên một thị trường cụ thể, thường được sử dụng để đo lường mức độ quan tâm của các nhà đầu tư.

The amount of trading activity in a particular market, often used to measure investor interest.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trading volume/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trading volume

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.