Bản dịch của từ Translocate trong tiếng Việt

Translocate

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Translocate (Verb)

tɹænslˈoʊkeit
tɹænslˈoʊkeit
01

(ngoại động) di dời, di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

(transitive) to displace, or move from one place to another.

Ví dụ

Families translocate to new cities for better job opportunities.

Các gia đình chuyển đến các thành phố mới để có cơ hội việc làm tốt hơn.

The company translocates employees to its overseas branches.

Công ty chuyển nhân viên đến các chi nhánh ở nước ngoài.

The government translocates refugees to safe havens.

Chính phủ chuyển người tị nạn đến nơi trú ẩn an toàn.

02

(di truyền, bắc cầu, của một đoạn nhiễm sắc thể) gây ra sự chuyển vị.

(genetics, transitive, of a chromosomal segment) to cause to undergo translocation.

Ví dụ

Scientists translocate genes to improve crop resistance.

Các nhà khoa học chuyển vị trí gen để cải thiện sức đề kháng của cây trồng.

The translocated DNA segment carried beneficial traits.

Đoạn DNA được chuyển vị mang những đặc điểm có lợi.

Translocating genetic material can enhance plant productivity.

Việc chuyển vị trí vật liệu di truyền có thể nâng cao năng suất cây trồng.

03

(sinh hóa, bắc cầu) gây ra sự chuyển vị, thường là sự chuyển vị qua màng.

(biochemistry, transitive) to cause to undergo translocation, usually a transition through a membrane.

Ví dụ

The protein was translocated across the cell membrane for analysis.

Protein được chuyển qua màng tế bào để phân tích.

Scientists translocate genes to create genetically modified organisms for research.

Các nhà khoa học chuyển vị trí gen để tạo ra các sinh vật biến đổi gen để nghiên cứu.

The company decided to translocate its headquarters to a more central location.

Công ty quyết định chuyển trụ sở chính đến một vị trí trung tâm hơn.

Dạng động từ của Translocate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Translocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Translocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Translocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Translocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Translocating

Translocate (Noun)

tɹænslˈoʊkeit
tɹænslˈoʊkeit
01

Chất được di chuyển bằng sự dịch chuyển.

The substance that is moved by translocation.

Ví dụ

Nutrients are translocate within plants to support growth.

Các chất dinh dưỡng được vận chuyển trong thực vật để hỗ trợ sự tăng trưởng.

Translocate of resources can benefit communities in need of assistance.

Việc di chuyển các nguồn lực có thể mang lại lợi ích cho các cộng đồng đang cần hỗ trợ.

Translocate of funds from one account to another requires authorization.

Việc chuyển vốn từ tài khoản này sang tài khoản khác cần có sự cho phép.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/translocate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Translocate

Không có idiom phù hợp