Bản dịch của từ Translocate trong tiếng Việt
Translocate

Translocate (Verb)
Families translocate to new cities for better job opportunities.
Các gia đình chuyển đến các thành phố mới để có cơ hội việc làm tốt hơn.
The company translocates employees to its overseas branches.
Công ty chuyển nhân viên đến các chi nhánh ở nước ngoài.
The government translocates refugees to safe havens.
Chính phủ chuyển người tị nạn đến nơi trú ẩn an toàn.
(di truyền, bắc cầu, của một đoạn nhiễm sắc thể) gây ra sự chuyển vị.
(genetics, transitive, of a chromosomal segment) to cause to undergo translocation.
Scientists translocate genes to improve crop resistance.
Các nhà khoa học chuyển vị trí gen để cải thiện sức đề kháng của cây trồng.
The translocated DNA segment carried beneficial traits.
Đoạn DNA được chuyển vị mang những đặc điểm có lợi.
Translocating genetic material can enhance plant productivity.
Việc chuyển vị trí vật liệu di truyền có thể nâng cao năng suất cây trồng.
(sinh hóa, bắc cầu) gây ra sự chuyển vị, thường là sự chuyển vị qua màng.
(biochemistry, transitive) to cause to undergo translocation, usually a transition through a membrane.
The protein was translocated across the cell membrane for analysis.
Protein được chuyển qua màng tế bào để phân tích.
Scientists translocate genes to create genetically modified organisms for research.
Các nhà khoa học chuyển vị trí gen để tạo ra các sinh vật biến đổi gen để nghiên cứu.
The company decided to translocate its headquarters to a more central location.
Công ty quyết định chuyển trụ sở chính đến một vị trí trung tâm hơn.
Dạng động từ của Translocate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Translocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Translocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Translocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Translocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Translocating |
Translocate (Noun)
Chất được di chuyển bằng sự dịch chuyển.
The substance that is moved by translocation.
Nutrients are translocate within plants to support growth.
Các chất dinh dưỡng được vận chuyển trong thực vật để hỗ trợ sự tăng trưởng.
Translocate of resources can benefit communities in need of assistance.
Việc di chuyển các nguồn lực có thể mang lại lợi ích cho các cộng đồng đang cần hỗ trợ.
Translocate of funds from one account to another requires authorization.
Việc chuyển vốn từ tài khoản này sang tài khoản khác cần có sự cho phép.
Họ từ
"Translocate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển từ một vị trí này sang vị trí khác. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học, địa lý và nông nghiệp để mô tả quá trình di chuyển của tế bào, sinh vật hoặc vật chất. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hình thức viết và cách phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn mà nó được áp dụng.
Từ "translocate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "trans-" nghĩa là "qua" hoặc "đi qua", và động từ "locare" có nghĩa là "đặt" hoặc "vị trí". Giai đoạn đầu của từ này được sử dụng trong sinh học để mô tả quá trình di chuyển các tế bào hoặc cơ cấu trong cơ thể. Ngày nay, "translocate" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh lý học và di truyền học, phản ánh sự chuyển đổi vị trí hoặc địa điểm của các phần tử trong hệ thống sinh học.
Từ "translocate", có nghĩa là di chuyển hoặc chuyển đổi vị trí, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và sinh thái học. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, mặc dù có thể được đề cập trong bối cảnh thảo luận về di cư sinh vật hoặc sự di chuyển gene. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và bài viết học thuật liên quan đến di truyền và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp