Bản dịch của từ Travis trong tiếng Việt
Travis
Travis (Noun)
The stable had a travis to separate the horses.
Nhà chứa ngựa có một bức tường ngăn để phân chia ngựa.
The travis in the stable was painted in a bright color.
Bức tường ngăn trong nhà chứa ngựa được sơn màu sắc sáng.
Travis helped build the beam for the new community center.
Travis đã giúp xây cầu cho trung tâm cộng đồng mới.
The lay of joints in the house was done by Travis.
Việc xếp các khớp trong ngôi nhà được Travis thực hiện.
Travis built a sturdy wooden frame for the horse.
Travis đã xây dựng một khung gỗ chắc chắn cho con ngựa.
The blacksmith used a travis to shoe the horse.
Thợ rèn đã sử dụng một khung gỗ để đóng giày cho con ngựa.