Bản dịch của từ Travis trong tiếng Việt

Travis

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Travis(Noun)

tɹˈævɪs
tɹˈævɪs
01

(Anh) Màn hoặc vách ngăn giữa các chuồng ổn định.

(Britain) A screen or partition between stable stalls.

Ví dụ
02

(lỗi thời) Một khung gỗ để nhốt ngựa trong khi thợ rèn đang xỏ giầy.

(obsolete) A wooden frame to confine a horse while the smith is setting his shoes.

Ví dụ
03

(lỗi thời) Một chùm tia; một vị trí của các khớp; một đường ngang.

(obsolete) A beam; a lay of joints; a traverse.

Ví dụ

Travis(Adjective)

tɹˈævɪs
tɹˈævɪs
01

(cổ) Nằm ngang, đi ngang qua.

(archaic) Lying across, traverse.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh