Bản dịch của từ Trial separation trong tiếng Việt

Trial separation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trial separation(Noun)

tɹˈaɪəl sˌɛpɚˈeɪʃən
tɹˈaɪəl sˌɛpɚˈeɪʃən
01

Một khoảng thời gian mà các đối tác trong một mối quan hệ sống riêng biệt để đánh giá cảm xúc và động lực mối quan hệ.

A period during which partners in a relationship live separately to assess their feelings and relationship dynamics.

Ví dụ
02

Một sự tách rời tạm thời khỏi vợ/chồng với ý định quyết định có tiếp tục hôn nhân hay không.

A temporary living apart from one’s spouse with the intention of deciding whether to continue the marriage or not.

Ví dụ
03

Một thỏa thuận không chính thức, thường trước khi ly hôn, để tách ra và sống độc lập.

An informal arrangement, often prior to divorce, to separate and live independently.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh