Bản dịch của từ Trial separation trong tiếng Việt

Trial separation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trial separation (Noun)

tɹˈaɪəl sˌɛpɚˈeɪʃən
tɹˈaɪəl sˌɛpɚˈeɪʃən
01

Một sự tách rời tạm thời khỏi vợ/chồng với ý định quyết định có tiếp tục hôn nhân hay không.

A temporary living apart from one’s spouse with the intention of deciding whether to continue the marriage or not.

Ví dụ

John and Lisa are considering a trial separation to evaluate their marriage.

John và Lisa đang xem xét việc tạm thời sống riêng để đánh giá hôn nhân.

A trial separation does not mean they are divorcing immediately.

Việc tạm thời sống riêng không có nghĩa là họ sẽ ly hôn ngay lập tức.

Is a trial separation a good option for troubled marriages?

Liệu việc tạm thời sống riêng có phải là lựa chọn tốt cho hôn nhân gặp khó khăn không?

02

Một khoảng thời gian mà các đối tác trong một mối quan hệ sống riêng biệt để đánh giá cảm xúc và động lực mối quan hệ.

A period during which partners in a relationship live separately to assess their feelings and relationship dynamics.

Ví dụ

John and Lisa are undergoing a trial separation to evaluate their relationship.

John và Lisa đang trải qua một khoảng thời gian tách biệt để đánh giá mối quan hệ.

Many couples do not choose trial separation before divorce proceedings begin.

Nhiều cặp đôi không chọn tách biệt trước khi bắt đầu thủ tục ly hôn.

Is a trial separation effective for understanding relationship issues?

Liệu tách biệt có hiệu quả trong việc hiểu các vấn đề mối quan hệ không?

03

Một thỏa thuận không chính thức, thường trước khi ly hôn, để tách ra và sống độc lập.

An informal arrangement, often prior to divorce, to separate and live independently.

Ví dụ

Many couples choose trial separation before deciding on divorce.

Nhiều cặp đôi chọn ly thân trước khi quyết định ly hôn.

Trial separation does not always lead to a final divorce.

Ly thân không phải lúc nào cũng dẫn đến ly hôn cuối cùng.

Is trial separation a common practice among married couples?

Ly thân có phải là một thực hành phổ biến giữa các cặp vợ chồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trial separation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trial separation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.