Bản dịch của từ Trial separation trong tiếng Việt
Trial separation

Trial separation(Noun)
Một khoảng thời gian mà các đối tác trong một mối quan hệ sống riêng biệt để đánh giá cảm xúc và động lực mối quan hệ.
A period during which partners in a relationship live separately to assess their feelings and relationship dynamics.
Một thỏa thuận không chính thức, thường trước khi ly hôn, để tách ra và sống độc lập.
An informal arrangement, often prior to divorce, to separate and live independently.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Trial separation là một thuật ngữ chỉ tình trạng mà hai vợ chồng sống riêng nhưng vẫn chưa chính thức ly hôn, nhằm mục đích đánh giá mối quan hệ và xác định khả năng tái hòa hợp. Thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng và phổ biến hơn tại Mỹ như một phương thức trước khi quyết định ly hôn. Trial separation thường liên quan đến các vấn đề như nuôi dưỡng con cái và phân chia tài sản.
Trial separation là một thuật ngữ chỉ tình trạng mà hai vợ chồng sống riêng nhưng vẫn chưa chính thức ly hôn, nhằm mục đích đánh giá mối quan hệ và xác định khả năng tái hòa hợp. Thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng và phổ biến hơn tại Mỹ như một phương thức trước khi quyết định ly hôn. Trial separation thường liên quan đến các vấn đề như nuôi dưỡng con cái và phân chia tài sản.
