Bản dịch của từ Trifolium trong tiếng Việt

Trifolium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trifolium(Noun)

trɪfˈəʊliəm
trɪˈfoʊɫiəm
01

Một biểu tượng hoặc họa tiết có hình dạng như lá ba của cây cỏ ba lá được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế.

A symbol or motif shaped like a threeleaf clover used in art and design

Ví dụ
02

Một loại cây thuộc giống Trifolium, thường có ba lá và thường được sử dụng làm thức ăn cho gia súc.

A plant of the genus Trifolium typically having three leaves and often used as fodder

Ví dụ
03

Một chi thực vật có hoa thuộc họ đậu, thường được biết đến với tên gọi là cỏ ba lá.

A genus of flowering plants in the legume family commonly known as clovers

Ví dụ