Bản dịch của từ Trihexyphenidyl trong tiếng Việt
Trihexyphenidyl

Trihexyphenidyl (Noun)
Thuốc kháng muscarinic có tác dụng chống co thắt cơ trơn và được dùng để điều trị bệnh parkinson và một số rối loạn vận động khác; còn được gọi là benzhexol. [tên hóa học: 1-cyclohexyl-1-phenyl-3-piperidinopropan-1-ol c20h31no. nhãn hiệu của loại thuốc này là artane. loại thuốc này và các loại thuốc kháng muscarinic khác đôi khi bị lạm dụng vì các đặc tính tác động lên thần kinh, đặc biệt là gây ảo giác.]
An antimuscarinic drug that has an antispasmodic action on smooth muscle and is used to treat parkinsonism and some other movement disorders also called benzhexol chemical name 1cyclohexyl1phenyl3piperidinopropan1ol c20h31no a trademark for this drug is artane this and other antimuscarinic drugs are sometimes abused for their psychoactive especially hallucinogenic properties.
Trihexyphenidyl is prescribed for patients with Parkinson's disease in hospitals.
Trihexyphenidyl được kê đơn cho bệnh nhân mắc bệnh Parkinson tại bệnh viện.
Doctors do not recommend trihexyphenidyl for young patients with movement disorders.
Bác sĩ không khuyên dùng trihexyphenidyl cho bệnh nhân trẻ tuổi có rối loạn vận động.
Is trihexyphenidyl effective for treating muscle spasms in older adults?
Trihexyphenidyl có hiệu quả trong việc điều trị co thắt cơ ở người lớn tuổi không?
Trihexyphenidyl là một thuốc chống Parkinson thuộc nhóm anticholinergic, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson và các rối loạn vận động do thuốc. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế tác động của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh, nhằm giảm tình trạng co cơ và run. Tuy nhiên, cần chú ý rằng trihexyphenidyl có thể gây ra các tác dụng phụ như khô miệng và nhìn mờ. Từ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "trihexyphenidyl" có nguồn gốc từ các gọn từ Latin và Hy Lạp, trong đó "tri-" có nghĩa là "ba", "hexy-" chỉ số lượng carbon trong phân tử, và "phenidyl" xuất phát từ "phenyl", một nhóm hydrocarbon. Từ này được phát triển trong ngành dược để chỉ một thuốc chống loạn thần có tác dụng điều trị triệu chứng Parkinson. Sự kết hợp cấu trúc hóa học của "trihexyphenidyl" phản ánh cơ chế tác động đa dạng của nó trên hệ thần kinh trung ương, cho thấy sự liên kết từ nguyên nghĩa đến ứng dụng hiện tại.
Trihexyphenidyl là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường thấy trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến điều trị bệnh Parkinson và các rối loạn vận động do thuốc, vì đây là một loại thuốc chống co thắt. Ngoài ra, trong các văn bản chuyên môn và nghiên cứu y tế, trihexyphenidyl được thảo luận trong các bối cảnh về tác dụng phụ và quản lý triệu chứng, nhưng nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.