Bản dịch của từ Trihexyphenidyl trong tiếng Việt

Trihexyphenidyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trihexyphenidyl (Noun)

tɹaɪkˈɛfʃəndˌin
tɹaɪkˈɛfʃəndˌin
01

Thuốc kháng muscarinic có tác dụng chống co thắt cơ trơn và được dùng để điều trị bệnh parkinson và một số rối loạn vận động khác; còn được gọi là benzhexol. [tên hóa học: 1-cyclohexyl-1-phenyl-3-piperidinopropan-1-ol c20h31no. nhãn hiệu của loại thuốc này là artane. loại thuốc này và các loại thuốc kháng muscarinic khác đôi khi bị lạm dụng vì các đặc tính tác động lên thần kinh, đặc biệt là gây ảo giác.]

An antimuscarinic drug that has an antispasmodic action on smooth muscle and is used to treat parkinsonism and some other movement disorders also called benzhexol chemical name 1cyclohexyl1phenyl3piperidinopropan1ol c20h31no a trademark for this drug is artane this and other antimuscarinic drugs are sometimes abused for their psychoactive especially hallucinogenic properties.

Ví dụ

Trihexyphenidyl is prescribed for patients with Parkinson's disease in hospitals.

Trihexyphenidyl được kê đơn cho bệnh nhân mắc bệnh Parkinson tại bệnh viện.

Doctors do not recommend trihexyphenidyl for young patients with movement disorders.

Bác sĩ không khuyên dùng trihexyphenidyl cho bệnh nhân trẻ tuổi có rối loạn vận động.

Is trihexyphenidyl effective for treating muscle spasms in older adults?

Trihexyphenidyl có hiệu quả trong việc điều trị co thắt cơ ở người lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trihexyphenidyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trihexyphenidyl

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.