Bản dịch của từ Troubles flare up trong tiếng Việt

Troubles flare up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Troubles flare up (Verb)

tɹˈʌbəlz flˈɛɹ ˈʌp
tɹˈʌbəlz flˈɛɹ ˈʌp
01

Để đột ngột trở nên hoạt động hoặc mãnh liệt, đặc biệt là các vấn đề hoặc xung đột.

To suddenly become active or intense, especially problems or conflicts.

Ví dụ

Social media troubles flare up during political debates, causing heated arguments.

Các vấn đề trên mạng xã hội bùng nổ trong các cuộc tranh luận chính trị.

Community issues do not flare up without warning; they need attention.

Các vấn đề cộng đồng không bùng nổ mà không có dấu hiệu nào; chúng cần được chú ý.

Do social troubles flare up more during economic downturns like 2020?

Có phải các vấn đề xã hội bùng nổ nhiều hơn trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2020 không?

02

Để tự cháy hoặc bắt lửa nhanh chóng, dẫn đến những cơn bùng phát của ngọn lửa.

To ignite or catch fire quickly, leading to bursts of flame.

Ví dụ

Social tensions can flare up during protests, causing unexpected violence.

Căng thẳng xã hội có thể bùng phát trong các cuộc biểu tình, gây bạo lực bất ngờ.

These issues do not flare up without reason; they need addressing.

Những vấn đề này không bùng phát mà không có lý do; cần được giải quyết.

Can social media posts cause troubles to flare up quickly?

Các bài đăng trên mạng xã hội có thể khiến vấn đề bùng phát nhanh chóng không?

03

Để tăng đột ngột về âm lượng hoặc phạm vi, thường được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ cho cảm xúc hoặc vấn đề.

To increase suddenly in volume or extent, often used metaphorically for emotions or issues.

Ví dụ

Social issues often flare up during elections, like the 2020 presidential race.

Các vấn đề xã hội thường bùng nổ trong các cuộc bầu cử, như cuộc bầu cử tổng thống năm 2020.

Discussions about inequality do not flare up in every community meeting.

Các cuộc thảo luận về bất bình đẳng không bùng nổ trong mọi cuộc họp cộng đồng.

Why do social tensions flare up in cities like Los Angeles?

Tại sao căng thẳng xã hội lại bùng nổ ở các thành phố như Los Angeles?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/troubles flare up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troubles flare up

Không có idiom phù hợp