Bản dịch của từ Troubles flare up trong tiếng Việt
Troubles flare up

Troubles flare up (Verb)
Để đột ngột trở nên hoạt động hoặc mãnh liệt, đặc biệt là các vấn đề hoặc xung đột.
To suddenly become active or intense, especially problems or conflicts.
Social media troubles flare up during political debates, causing heated arguments.
Các vấn đề trên mạng xã hội bùng nổ trong các cuộc tranh luận chính trị.
Community issues do not flare up without warning; they need attention.
Các vấn đề cộng đồng không bùng nổ mà không có dấu hiệu nào; chúng cần được chú ý.
Do social troubles flare up more during economic downturns like 2020?
Có phải các vấn đề xã hội bùng nổ nhiều hơn trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2020 không?
Social tensions can flare up during protests, causing unexpected violence.
Căng thẳng xã hội có thể bùng phát trong các cuộc biểu tình, gây bạo lực bất ngờ.
These issues do not flare up without reason; they need addressing.
Những vấn đề này không bùng phát mà không có lý do; cần được giải quyết.
Can social media posts cause troubles to flare up quickly?
Các bài đăng trên mạng xã hội có thể khiến vấn đề bùng phát nhanh chóng không?
Social issues often flare up during elections, like the 2020 presidential race.
Các vấn đề xã hội thường bùng nổ trong các cuộc bầu cử, như cuộc bầu cử tổng thống năm 2020.
Discussions about inequality do not flare up in every community meeting.
Các cuộc thảo luận về bất bình đẳng không bùng nổ trong mọi cuộc họp cộng đồng.
Why do social tensions flare up in cities like Los Angeles?
Tại sao căng thẳng xã hội lại bùng nổ ở các thành phố như Los Angeles?
Cụm từ "troubles flare up" diễn tả tình trạng mà các vấn đề, khó khăn hoặc mâu thuẫn bùng phát một cách dữ dội và đột ngột. "Flare up" mang nghĩa là sự gia tăng bất ngờ trong mức độ nghiêm trọng của một vấn đề. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc cá nhân, biểu thị sự bùng nổ của căng thẳng hoặc xung đột. Tại cả Anh và Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh.