Bản dịch của từ Trump up trong tiếng Việt
Trump up

Trump up (Verb)
She tried to trump up a story about her vacation.
Cô ấy đã cố gắng bịa ra một câu chuyện về kỳ nghỉ của mình.
He did not trump up excuses for missing the meeting.
Anh ấy không bịa ra lý do cho việc vắng mặt trong cuộc họp.
Did they trump up reasons for their sudden departure?
Họ có bịa ra lý do cho sự ra đi đột ngột của mình không?
Trump up (Phrase)
Tạo ra hoặc phóng đại thông tin một cách sai trái nhằm khiến ai đó có vẻ có tội hoặc phải chịu trách nhiệm về điều gì đó.
To falsely create or exaggerate information in order to make someone seem guilty or responsible for something.
The media often trumps up scandals about celebrities like Kim Kardashian.
Truyền thông thường thổi phồng các vụ bê bối về người nổi tiếng như Kim Kardashian.
They did not trump up evidence against the politician during the trial.
Họ không thổi phồng bằng chứng chống lại chính trị gia trong phiên tòa.
Did the newspaper trump up the story about the protest?
Có phải tờ báo đã thổi phồng câu chuyện về cuộc biểu tình không?
Cụm động từ "trump up" có nghĩa là bịa đặt hoặc phóng đại một sự kiện, thường nhằm mục đích gây ấn tượng hoặc tạo sự chú ý tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong các tình huống khác nhau. Ví dụ, người Anh có thể dùng "trump up" trong ngữ cảnh chính trị nhiều hơn, trong khi người Mỹ thường sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh hoặc quảng cáo. Cách phát âm trong cả hai phương ngữ này cũng tương đồng, nhưng có thể khác nhau đôi chút về ngữ điệu.
Cụm từ "trump up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "trump" được cho là bắt nguồn từ từ tiếng Latin "trumpere", có nghĩa là "đánh bại" hoặc "hủy bỏ". Trong thế kỷ 19, cụm từ này dần được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc làm giả mạo hoặc tạo ra một vụ việc không có thật. Ngày nay, "trump up" thường được hiểu là hành động phóng đại hoặc bịa đặt một sự việc nhằm mục đích cá nhân hoặc chính trị, phản ánh sự bất tín trong cách sử dụng thông tin.
Cụm từ "trump up" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu liên quan đến việc tạo ra những cáo buộc sai sự thật hoặc khơi dậy sự kiện nhằm mục đích lừa dối. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể không được sử dụng rộng rãi, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến chính trị hoặc pháp luật. Thực tế, trong các tình huống xã hội như báo chí và tranh luận, "trump up" thường được dùng để chỉ những hành động gian lận hoặc thao túng thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp