Bản dịch của từ Trump up trong tiếng Việt

Trump up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trump up (Verb)

tɹˈʌmp ˈʌp
tɹˈʌmp ˈʌp
01

Bịa ra cái gì đó, thường là một cái cớ hay một câu chuyện, để đánh lừa người khác.

To invent something usually an excuse or a story in order to deceive others.

Ví dụ

She tried to trump up a story about her vacation.

Cô ấy đã cố gắng bịa ra một câu chuyện về kỳ nghỉ của mình.

He did not trump up excuses for missing the meeting.

Anh ấy không bịa ra lý do cho việc vắng mặt trong cuộc họp.

Did they trump up reasons for their sudden departure?

Họ có bịa ra lý do cho sự ra đi đột ngột của mình không?

Trump up (Phrase)

tɹˈʌmp ˈʌp
tɹˈʌmp ˈʌp
01

Tạo ra hoặc phóng đại thông tin một cách sai trái nhằm khiến ai đó có vẻ có tội hoặc phải chịu trách nhiệm về điều gì đó.

To falsely create or exaggerate information in order to make someone seem guilty or responsible for something.

Ví dụ

The media often trumps up scandals about celebrities like Kim Kardashian.

Truyền thông thường thổi phồng các vụ bê bối về người nổi tiếng như Kim Kardashian.

They did not trump up evidence against the politician during the trial.

Họ không thổi phồng bằng chứng chống lại chính trị gia trong phiên tòa.

Did the newspaper trump up the story about the protest?

Có phải tờ báo đã thổi phồng câu chuyện về cuộc biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trump up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trump up

Không có idiom phù hợp