Bản dịch của từ Trumpeter trong tiếng Việt
Trumpeter

Trumpeter (Noun)
Người phát ra tiếng kèn.
One who makes a trumpeting sound.
The trumpeter played a beautiful melody at the social event.
Người thổi kèn đã chơi một giai điệu đẹp tại sự kiện xã hội.
Not every social gathering needs a trumpeter to create a festive atmosphere.
Không mọi buổi tụ tập xã hội đều cần một người thổi kèn để tạo bầu không khí vui vẻ.
Did the trumpeter practice before performing at the social function?
Người thổi kèn đã tập luyện trước khi biểu diễn tại chức năng xã hội chưa?
The trumpeter entertained the crowd with his lively performance.
Người thổi kèn đã giải trí cho đám đông với màn trình diễn sôi động.
Not every social event needs a trumpeter to create a festive atmosphere.
Không mọi sự kiện xã hội đều cần một người thổi kèn để tạo không khí lễ hội.
Người thổi kèn.
Someone who plays a trumpet.
The talented trumpeter performed at the social event last night.
Người chơi kèn tài năng biểu diễn tại sự kiện xã hội tối qua.
I couldn't find any trumpeter available for the party entertainment.
Tôi không thể tìm thấy bất kỳ người chơi kèn nào sẵn sàng cho việc giải trí tại bữa tiệc.
Is the famous trumpeter invited to perform at the social gathering?
Người chơi kèn nổi tiếng đã được mời biểu diễn tại buổi tụ tập xã hội chưa?
The talented trumpeter performed at the charity event last night.
Người chơi kèn tài năng đã biểu diễn tại sự kiện từ thiện tối qua.
I couldn't find a trumpeter available for the school music competition.
Tôi không thể tìm thấy một người chơi kèn sẵn sàng cho cuộc thi âm nhạc của trường.
Bất kỳ giống chim bồ câu ưa thích nào (nhiều loại chim bồ câu nhà (columba livia), ban đầu được lai tạo để có giọng kêu ríu rít đặc biệt, tiếng kêu kéo dài được gọi là "thổi kèn" hoặc "đánh trống").
Any of a number of breeds of fancy pigeon variety of domestic pigeon columba livia originally bred for their peculiar gurgling voice a prolonged coo called trumpeting or drumming.
The trumpeter pigeon is known for its distinctive gurgling voice.
Chim bồ câu trumpeter nổi tiếng với giọng hát ấn tượng đặc biệt.
Some people find the trumpeter pigeon's cooing annoying.
Một số người thấy tiếng kêu của chim bồ câu trumpeter làm phiền.
Do you think the trumpeter pigeon's drumming is soothing or irritating?
Bạn có nghĩ rằng tiếng trống của chim bồ câu trumpeter là dễ chịu hay làm phiền không?
The trumpeter pigeon is known for its unique gurgling voice.
Chim bồ câu trumpeter nổi tiếng với giọng kêu độc đáo.
Not all pigeon breeds have the ability to trumpet or drum.
Không phải tất cả các giống bồ câu có khả năng kêu hoặc trống.
Họ từ
"Trumpeter" là danh từ chỉ người chơi nhạc cụ trumpet, thường được sử dụng trong các thể loại âm nhạc như jazz, cổ điển và nhạc hòa tấu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có sự tương đồng trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, một sốngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "trumpeter" thường được liên kết với các buổi biểu diễn nhạc jazz trong văn hóa Mỹ hơn là văn hóa Anh.
Từ "trumpeter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trompetta", một biến thể của "tromba", nghĩa là "kèn". Trong tiếng Pháp cổ, từ "trompette" đã được sử dụng để chỉ nhạc cụ này. Trải qua thời gian, "trumpeter" đã được sử dụng để chỉ người chơi kèn trumpet, đặc biệt trong bối cảnh nhạc jazz và nhạc cổ điển. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò người nghệ sĩ, người biểu diễn, vượt ra ngoài chỉ khái niệm đơn thuần về nhạc cụ.
Từ "trumpeter" xuất hiện ở mức độ khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là trong bối cảnh diễn tả những người chơi kèn trumpet trong các dàn nhạc hoặc ban nhạc. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng trong các văn bản diễn đạt về nghệ thuật biểu diễn và lịch sử âm nhạc. Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh khác chủ yếu liên quan đến các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về nhạc cụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp