Bản dịch của từ Tuck away trong tiếng Việt

Tuck away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuck away (Verb)

tək əwˈeɪ
tək əwˈeɪ
01

Đặt cái gì đó ở một nơi cụ thể, đặc biệt là để giấu hoặc lưu trữ nó.

To put something in a particular place especially in order to hide or store it.

Ví dụ

She always tucks away her diary in a secret drawer.

Cô ấy luôn giấu nhật ký của mình trong một ngăn kín.

He never tucks away his phone in public places.

Anh ấy không bao giờ giấu điện thoại của mình ở nơi công cộng.

Do you tuck away important documents in a safe place?

Bạn có giấu tài liệu quan trọng ở một nơi an toàn không?

Tuck away (Phrase)

tək əwˈeɪ
tək əwˈeɪ
01

Để tiết kiệm hoặc lưu trữ tiền bạc, thời gian hoặc tài nguyên có giá trị khác, đặc biệt là để sử dụng sau này.

To save or store money time or another valuable resource especially for later use.

Ví dụ

She decided to tuck away some money for her future education.

Cô ấy quyết định để dành một ít tiền cho việc học tập tương lai của mình.

They always tuck away a portion of their income for emergencies.

Họ luôn để dành một phần thu nhập cho những tình huống khẩn cấp.

It's wise to tuck away some time each day for self-care.

Việc dành một ít thời gian mỗi ngày cho việc chăm sóc bản thân là khôn ngoan.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuck away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuck away

Không có idiom phù hợp