Bản dịch của từ Tuck away trong tiếng Việt
Tuck away

Tuck away (Verb)
Đặt cái gì đó ở một nơi cụ thể, đặc biệt là để giấu hoặc lưu trữ nó.
To put something in a particular place especially in order to hide or store it.
She always tucks away her diary in a secret drawer.
Cô ấy luôn giấu nhật ký của mình trong một ngăn kín.
He never tucks away his phone in public places.
Anh ấy không bao giờ giấu điện thoại của mình ở nơi công cộng.
Do you tuck away important documents in a safe place?
Bạn có giấu tài liệu quan trọng ở một nơi an toàn không?
Tuck away (Phrase)
She decided to tuck away some money for her future education.
Cô ấy quyết định để dành một ít tiền cho việc học tập tương lai của mình.
They always tuck away a portion of their income for emergencies.
Họ luôn để dành một phần thu nhập cho những tình huống khẩn cấp.
It's wise to tuck away some time each day for self-care.
Việc dành một ít thời gian mỗi ngày cho việc chăm sóc bản thân là khôn ngoan.
Cụm động từ "tuck away" có nghĩa là cất giấu hoặc lưu trữ một vật gì đó một cách an toàn. Trong tiếng Anh, "tuck away" thường được dùng trong văn cảnh thân mật để chỉ hành động giấu diếm, hoặc cất đi một cái gì đó để sử dụng sau này. Đây cũng có thể hiểu là đưa vào nơi kín đáo. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa của cụm từ này, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi trong phát âm.
Cụm từ "tuck away" có nguồn gốc từ động từ "tuck" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ tiếng Trung cổ "tucan", có nghĩa là gấp lại hoặc nhét vào. Ban đầu, "tuck" liên quan đến việc gấp quần áo hoặc vật dụng để bảo quản. Theo thời gian, cụm từ "tuck away" được mở rộng để chỉ hành động cất giấu hoặc lưu trữ thứ gì đó một cách an toàn và kín đáo. Hiện nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, ám chỉ việc giữ lại hoặc giấu một vật có giá trị hoặc ý nghĩa.
Cụm từ "tuck away" được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả việc giấu hoặc cất giữ một vật gì đó một cách kín đáo hoặc an toàn. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn học và các tình huống liên quan đến tài chính, nơi việc cất giữ tiền bạc hoặc tài sản được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp