Bản dịch của từ Umbilical cord blood transplant trong tiếng Việt

Umbilical cord blood transplant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Umbilical cord blood transplant (Noun)

əmbˈɪlɨkəl kˈɔɹd blˈʌd tɹˈænsplænt
əmbˈɪlɨkəl kˈɔɹd blˈʌd tɹˈænsplænt
01

Máu còn lại trong dây rốn và nhau thai sau khi sinh, chứa nhiều tế bào gốc.

The blood that remains in the umbilical cord and placenta after childbirth, which is rich in stem cells.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình y tế liên quan đến việc sử dụng tế bào gốc thu thập từ máu dây rốn để điều trị các bệnh khác nhau.

A medical procedure involving the use of stem cells collected from umbilical cord blood to treat various diseases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại ghép tế bào gốc sử dụng máu dây rốn thay vì tủy xương hoặc tế bào gốc máu ngoại vi.

A type of stem cell transplant using umbilical cord blood instead of bone marrow or peripheral blood stems cells.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Umbilical cord blood transplant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Umbilical cord blood transplant

Không có idiom phù hợp