Bản dịch của từ Under represent trong tiếng Việt
Under represent

Under represent (Preposition)
The issue of under representation in the media industry persists.
Vấn đề thiếu đại diện trong ngành truyền thông vẫn tồn tại.
Women are often under represented in leadership roles in corporations.
Phụ nữ thường không được đại diện trong vai trò lãnh đạo trong các tập đoàn.
Minorities are frequently under represented in political decision-making bodies.
Người thiểu số thường xuyên có ít đại diện trong các cơ quan ra quyết định chính trị.
Under represent (Verb)
The media often under represents minority groups in society.
Các phương tiện truyền thông thường đại diện cho các nhóm thiểu số trong xã hội.
It is important not to under represent the struggles of marginalized communities.
Điều quan trọng là không đại diện thấp cho cuộc đấu tranh của các cộng đồng bị thiệt thòi.
The survey results showed that the issue of poverty was under represented.
Kết quả khảo sát cho thấy vấn đề nghèo đói chưa được đại diện đầy đủ.
She under represents the marginalized communities in her advocacy work.
Cô ấy đại diện cho các cộng đồng bị thiệt thòi trong công việc vận động của mình.
The organization decided to under represent the needs of the vulnerable groups.
Tổ chức đã quyết định đại diện dưới mức cho nhu cầu của các nhóm dễ bị tổn thương.
He tends to under represent the voices of the underprivileged in society.
Anh ấy có xu hướng đại diện dưới mức cho tiếng nói của những người kém may mắn trong xã hội.
Từ "under represent" là một động từ ghép, có nghĩa là thể hiện một cách không đầy đủ hoặc không tương xứng, thường liên quan đến việc nhóm hay cá nhân nào đó bị thiếu vắng trong sự đại diện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, "under-represent" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn, như thống kê hoặc nghiên cứu xã hội, để chỉ ra sự không công bằng trong đại diện.
Từ "underrepresent" được hình thành từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "dưới" hoặc "ít hơn", kết hợp với động từ "represent" xuất phát từ tiếng Latin "repraesentare", có nghĩa là "đại diện" hoặc "trình bày". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy việc sử dụng "underrepresent" để chỉ việc không phản ánh đầy đủ hoặc chính xác một nhóm nào đó trong xã hội, nhấn mạnh sự thiếu hụt trong đại diện và nhận thức về sự không công bằng trong các lĩnh vực như văn hóa và chính trị.
Cụm từ "under represent" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing khi thí sinh cần phân tích số liệu hoặc trình bày quan điểm về dữ liệu thống kê. Trong phần Speaking, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về sự đa dạng trong nhóm. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu xã hội, chính trị và kinh tế để chỉ việc các nhóm hoặc tầng lớp xã hội không được phản ánh đầy đủ trong các dữ liệu, báo cáo hoặc quyết định chính sách.