Bản dịch của từ Underlying process trong tiếng Việt

Underlying process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlying process (Noun)

ˌʌndɚlˈaɪɨŋ pɹˈɑsˌɛs
ˌʌndɚlˈaɪɨŋ pɹˈɑsˌɛs
01

Một quá trình cơ bản hoặc nền tảng không ngay lập tức rõ ràng hoặc nhìn thấy được.

A fundamental or basic process that is not immediately visible or apparent.

Ví dụ

The underlying process of social change is often complex and gradual.

Quá trình cơ bản của sự thay đổi xã hội thường phức tạp và dần dần.

The underlying process is not always clear in community development projects.

Quá trình cơ bản không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các dự án phát triển cộng đồng.

What is the underlying process behind social inequality in urban areas?

Quá trình cơ bản nào đứng sau sự bất bình đẳng xã hội ở khu vực đô thị?

02

Một quá trình cung cấp nền tảng cho một cái gì đó, thường ảnh hưởng đến cấu trúc hoặc chức năng của nó.

A process that provides the basis for something, often influencing its structure or function.

Ví dụ

The underlying process of social change is often slow and complex.

Quá trình cơ bản của sự thay đổi xã hội thường chậm và phức tạp.

The underlying process does not always lead to immediate results.

Quá trình cơ bản không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả ngay lập tức.

What is the underlying process of community development in urban areas?

Quá trình cơ bản của phát triển cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?

03

Một khía cạnh của hệ thống hoặc tình huống là điều thiết yếu cho sự phát triển hoặc kết quả của nó.

An aspect of a system or situation that is essential to its development or outcome.

Ví dụ

The underlying process of community building is essential for social cohesion.

Quá trình cơ bản của xây dựng cộng đồng rất cần thiết cho sự gắn kết xã hội.

The underlying process is not always visible in social interactions.

Quá trình cơ bản không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các tương tác xã hội.

What is the underlying process that drives social change in cities?

Quá trình cơ bản nào thúc đẩy sự thay đổi xã hội ở các thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underlying process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underlying process

Không có idiom phù hợp