Bản dịch của từ Underlying process trong tiếng Việt
Underlying process

Underlying process (Noun)
Một quá trình cơ bản hoặc nền tảng không ngay lập tức rõ ràng hoặc nhìn thấy được.
A fundamental or basic process that is not immediately visible or apparent.
The underlying process of social change is often complex and gradual.
Quá trình cơ bản của sự thay đổi xã hội thường phức tạp và dần dần.
The underlying process is not always clear in community development projects.
Quá trình cơ bản không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các dự án phát triển cộng đồng.
What is the underlying process behind social inequality in urban areas?
Quá trình cơ bản nào đứng sau sự bất bình đẳng xã hội ở khu vực đô thị?
Một quá trình cung cấp nền tảng cho một cái gì đó, thường ảnh hưởng đến cấu trúc hoặc chức năng của nó.
A process that provides the basis for something, often influencing its structure or function.
The underlying process of social change is often slow and complex.
Quá trình cơ bản của sự thay đổi xã hội thường chậm và phức tạp.
The underlying process does not always lead to immediate results.
Quá trình cơ bản không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả ngay lập tức.
What is the underlying process of community development in urban areas?
Quá trình cơ bản của phát triển cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?
The underlying process of community building is essential for social cohesion.
Quá trình cơ bản của xây dựng cộng đồng rất cần thiết cho sự gắn kết xã hội.
The underlying process is not always visible in social interactions.
Quá trình cơ bản không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các tương tác xã hội.
What is the underlying process that drives social change in cities?
Quá trình cơ bản nào thúc đẩy sự thay đổi xã hội ở các thành phố?
Cụm từ "underlying process" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và kinh tế học để chỉ các quá trình cơ bản hoặc nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến một hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cụm từ này thường mang ý nghĩa phân tích sâu sắc, nhấn mạnh vào sự hiểu biết về các yếu tố căn bản tạo nên một hiện tượng bề mặt.