Bản dịch của từ Undertake work trong tiếng Việt
Undertake work
Undertake work (Verb)
Many volunteers undertake work to help the homeless in our city.
Nhiều tình nguyện viên đảm nhận công việc giúp đỡ người vô gia cư ở thành phố chúng tôi.
They do not undertake work for organizations without proper funding.
Họ không đảm nhận công việc cho các tổ chức không có kinh phí hợp lý.
Do you think people should undertake work in their communities regularly?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đảm nhận công việc trong cộng đồng của họ thường xuyên không?
Many volunteers undertake work to help the homeless in our city.
Nhiều tình nguyện viên đảm nhận công việc để giúp đỡ người vô gia cư ở thành phố chúng tôi.
They do not undertake work for organizations that do not support social causes.
Họ không đảm nhận công việc cho các tổ chức không hỗ trợ các nguyên nhân xã hội.
Đảm nhận một trách nhiệm hoặc nhiệm vụ để thực hiện một điều gì đó.
To take on a responsibility or duty to perform something.
Many volunteers undertake work for local charities every weekend.
Nhiều tình nguyện viên đảm nhận công việc cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.
She does not undertake work that does not benefit the community.
Cô ấy không đảm nhận công việc nào không mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Do you undertake work in social projects during your free time?
Bạn có đảm nhận công việc trong các dự án xã hội trong thời gian rảnh không?
Many volunteers undertake work for local charities every weekend.
Nhiều tình nguyện viên đảm nhận công việc cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.
She does not undertake work that does not benefit the community.
Cô ấy không đảm nhận công việc nào không mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Many organizations undertake work to improve community health in 2023.
Nhiều tổ chức thực hiện công việc để cải thiện sức khỏe cộng đồng vào năm 2023.
They do not undertake work without proper funding and resources available.
Họ không thực hiện công việc mà không có đủ tài trợ và nguồn lực.
Will the government undertake work on social housing projects this year?
Chính phủ có thực hiện công việc về các dự án nhà ở xã hội trong năm nay không?
Many volunteers undertake work to help the local homeless shelter.
Nhiều tình nguyện viên đảm nhận công việc để giúp đỡ nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
They do not undertake work without a clear agreement in place.
Họ không đảm nhận công việc mà không có thỏa thuận rõ ràng.
Cụm từ "undertake work" có nghĩa là đảm nhận hoặc thực hiện một nhiệm vụ, công việc nào đó. Trong tiếng Anh, cách diễn đạt này phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, "undertake" thường liên quan đến các dự án làm việc chính thức hơn, trong khi tại Mỹ, nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau mà không bị hạn chế. Mặc dù hình thức viết và phát âm giữa hai biến thể này không khác biệt đáng kể, nhưng ý nghĩa cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.