Bản dịch của từ Underwing trong tiếng Việt

Underwing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underwing (Noun)

ˈʌndəɹwˌɪŋ
ˈʌndəɹwˌɪŋ
01

Mặt dưới cánh chim.

The underside of a bird's wing.

Ví dụ

The underwing of the eagle was beautifully patterned.

Dưới cánh của đại bàng được trang trí đẹp mắt.

The underwing of the owl was camouflaged for hunting at night.

Dưới cánh của con cú được làm màu để săn mồi vào ban đêm.

The underwing of the falcon was strong and streamlined for speed.

Dưới cánh của chim cắt mạnh mẽ và thon gọn để tăng tốc.

02

Cánh sau của côn trùng, đặc biệt khi nó thường bị cánh trước che giấu.

The hindwing of an insect, especially when it is normally hidden by a forewing.

Ví dụ

The underwing of the butterfly was beautifully patterned.

Cánh dưới của con bướm có hoa văn đẹp.

The underwing of the moth had distinct markings for camouflage.

Cánh dưới của con bướm đêm có vẻ mờ đặc biệt để ngụy trang.

The underwing of the insect was revealed when it took flight.

Cánh dưới của con côn trùng được tiết lộ khi nó cất cánh.

03

Một loài bướm đêm có cánh trước màu xám và cánh sau có màu sắc rực rỡ, thường có màu vàng với dải cuối màu đen.

A moth with drab forewings and brightly coloured hindwings, typically yellow with a black terminal band.

Ví dụ

The underwing moth startled predators with its sudden flash of color.

Con bướm underwing làm cho kẻ săn mồi giật mình với sự chớp lóa màu sắc đột ngột.

The underwing's drab appearance helps it blend into its surroundings for protection.

Vẻ ngoại hình u ám của underwing giúp nó hòa mình vào môi trường xung quanh để tự bảo vệ.

During mating season, the underwing's bright hindwings attract potential partners.

Trong mùa sinh sản, cánh dưới sáng của underwing thu hút các đối tác tiềm năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underwing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Over the following 4 years, motorcycles the most significant change, with a rise of 30.7 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] From a quick glance, the number of train passengers considerable fluctuation, reaching a peak in 2005 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Overall, it can be seen that the amount of fruit produced in Turkey a gradual increase during the period, while the opposite was true for Germany [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Regarding trades between Australia and China, exports a gradual decrease from approximately 43% in 2002 to 40% in 2008 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Idiom with Underwing

Không có idiom phù hợp