Bản dịch của từ Uneasy truce trong tiếng Việt
Uneasy truce
Uneasy truce (Noun)
The uneasy truce between the neighbors lasted only two weeks.
Hòa ước không ổn định giữa các hàng xóm chỉ kéo dài hai tuần.
They did not expect the uneasy truce to last long.
Họ không mong đợi hòa ước không ổn định kéo dài lâu.
Is the uneasy truce between the two groups still in effect?
Hòa ước không ổn định giữa hai nhóm vẫn còn hiệu lực không?
Một trạng thái hòa bình đã đạt được nhưng có đặc điểm là thiếu niềm tin hoặc sự thoải mái.
A state of peace that is achieved but is characterized by a lack of confidence or comfort.
The community reached an uneasy truce after the protests last month.
Cộng đồng đã đạt được một hiệp định ngừng bắn không thoải mái sau các cuộc biểu tình tháng trước.
They did not maintain an uneasy truce during the neighborhood meeting.
Họ đã không duy trì một hiệp định ngừng bắn không thoải mái trong cuộc họp khu phố.
Is the uneasy truce between the groups sustainable in the long term?
Liệu hiệp định ngừng bắn không thoải mái giữa các nhóm có bền vững lâu dài không?
The uneasy truce lasted for six months in the community dispute.
Hòa bình không chắc chắn kéo dài sáu tháng trong tranh chấp cộng đồng.
The neighbors did not achieve an uneasy truce after their arguments.
Những người hàng xóm không đạt được hòa bình không chắc chắn sau những tranh cãi.
Is the uneasy truce between the groups still holding strong today?
Hòa bình không chắc chắn giữa các nhóm vẫn còn vững chắc hôm nay không?
"Uneasy truce" là một cụm từ, diễn tả tình trạng ngừng bắn hoặc hòa bình tạm thời giữa hai bên, trong đó mối quan hệ vẫn còn căng thẳng và có thể phát sinh xung đột bất cứ lúc nào. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự để chỉ sự thiếu vững chắc của hòa bình. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai đều áp dụng cùng một nghĩa và ngữ cảnh.