Bản dịch của từ Uneasy truce trong tiếng Việt

Uneasy truce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uneasy truce (Noun)

ənˈizi tɹˈus
ənˈizi tɹˈus
01

Một thỏa thuận hòa bình tạm thời giữa các bên đối kháng không ổn định và có thể sụp đổ bất kỳ lúc nào.

A temporary peace agreement between opposing parties that is not stable and may break down at any time.

Ví dụ

The uneasy truce between the neighbors lasted only two weeks.

Hòa ước không ổn định giữa các hàng xóm chỉ kéo dài hai tuần.

They did not expect the uneasy truce to last long.

Họ không mong đợi hòa ước không ổn định kéo dài lâu.

Is the uneasy truce between the two groups still in effect?

Hòa ước không ổn định giữa hai nhóm vẫn còn hiệu lực không?

02

Một trạng thái hòa bình đã đạt được nhưng có đặc điểm là thiếu niềm tin hoặc sự thoải mái.

A state of peace that is achieved but is characterized by a lack of confidence or comfort.

Ví dụ

The community reached an uneasy truce after the protests last month.

Cộng đồng đã đạt được một hiệp định ngừng bắn không thoải mái sau các cuộc biểu tình tháng trước.

They did not maintain an uneasy truce during the neighborhood meeting.

Họ đã không duy trì một hiệp định ngừng bắn không thoải mái trong cuộc họp khu phố.

Is the uneasy truce between the groups sustainable in the long term?

Liệu hiệp định ngừng bắn không thoải mái giữa các nhóm có bền vững lâu dài không?

03

Một thỏa thuận ngừng chiến đấu nhưng với những căng thẳng tiếp tục giữa các bên liên quan.

An agreement to stop fighting but with ongoing tensions remaining between the parties involved.

Ví dụ

The uneasy truce lasted for six months in the community dispute.

Hòa bình không chắc chắn kéo dài sáu tháng trong tranh chấp cộng đồng.

The neighbors did not achieve an uneasy truce after their arguments.

Những người hàng xóm không đạt được hòa bình không chắc chắn sau những tranh cãi.

Is the uneasy truce between the groups still holding strong today?

Hòa bình không chắc chắn giữa các nhóm vẫn còn vững chắc hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uneasy truce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uneasy truce

Không có idiom phù hợp