Bản dịch của từ Unique selling proposition trong tiếng Việt

Unique selling proposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unique selling proposition(Noun)

junˈik sˈɛlɨŋ pɹˌɑpəzˈɪʃən
junˈik sˈɛlɨŋ pɹˌɑpəzˈɪʃən
01

Một khái niệm tiếp thị đề cập đến những lợi ích hoặc ưu điểm độc đáo mà một sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp cho người tiêu dùng, phân biệt nó với các đối thủ cạnh tranh.

A marketing concept that refers to the unique benefits or advantages that a product or service offers to consumers, distinguishing it from competitors.

Ví dụ
02

Một yếu tố then chốt trong chiến lược tiếp thị xác định các đặc điểm hoặc điều kiện khác biệt thu hút khách hàng.

A key element in a marketing strategy that identifies the distinctive features or conditions that attract customers.

Ví dụ
03

Lý do tại sao một khách hàng nên chọn một sản phẩm hoặc dịch vụ này hơn sản phẩm khác trong thị trường.

The reason why a customer should choose one product or service over another in the marketplace.

Ví dụ