Bản dịch của từ Unique selling proposition trong tiếng Việt
Unique selling proposition
Noun [U/C]

Unique selling proposition (Noun)
junˈik sˈɛlɨŋ pɹˌɑpəzˈɪʃən
junˈik sˈɛlɨŋ pɹˌɑpəzˈɪʃən
01
Một khái niệm tiếp thị đề cập đến những lợi ích hoặc ưu điểm độc đáo mà một sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp cho người tiêu dùng, phân biệt nó với các đối thủ cạnh tranh.
A marketing concept that refers to the unique benefits or advantages that a product or service offers to consumers, distinguishing it from competitors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unique selling proposition
Không có idiom phù hợp