Bản dịch của từ United states supreme court trong tiếng Việt
United states supreme court

United states supreme court (Noun)
Tòa án liên bang cao nhất ở hoa kỳ, bao gồm chín thẩm phán và có thẩm quyền ban đầu đối với các vụ việc liên quan đến tranh chấp giữa các bang.
The highest federal court in the united states consisting of nine justices and having original jurisdiction over cases involving disputes between states.
The United States Supreme Court ruled on social media regulations last year.
Tòa án Tối cao Hoa Kỳ đã phán quyết về quy định mạng xã hội năm ngoái.
The United States Supreme Court does not hear every social case presented.
Tòa án Tối cao Hoa Kỳ không xem xét mọi vụ án xã hội được trình.
Why does the United States Supreme Court decide on social issues?
Tại sao Tòa án Tối cao Hoa Kỳ lại quyết định về các vấn đề xã hội?
United states supreme court (Idiom)
The United States Supreme Court rules on important social justice cases.
Tòa án Tối cao Hoa Kỳ quyết định các vụ án công lý xã hội quan trọng.
The United States Supreme Court does not ignore civil rights issues.
Tòa án Tối cao Hoa Kỳ không bỏ qua các vấn đề quyền dân sự.
How does the United States Supreme Court impact social policies?
Tòa án Tối cao Hoa Kỳ ảnh hưởng đến các chính sách xã hội như thế nào?
Tòa án Tối cao Hoa Kỳ (United States Supreme Court) là cơ quan tư pháp tối cao trong hệ thống pháp luật của Hoa Kỳ, có trách nhiệm giải quyết các tranh chấp pháp lý và các vấn đề liên quan đến Hiến pháp. Tòa án này có thẩm quyền xét xử các vụ án liên bang và là cơ quan cuối cùng để kháng cáo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do vùng miền.
Cụm từ "United States Supreme Court" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ "supreme" xuất phát từ "supremus", có nghĩa là “cao nhất.” "Court" có nguồn gốc từ "cohort", từ "cohortem", nghĩa là “nhóm,” dùng để chỉ cơ quan xét xử. Lịch sử hình thành của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ bắt đầu từ Hiến pháp năm 1787, trở thành cơ quan phán quyết cuối cùng về vấn đề pháp lý, thể hiện sự cao nhất trong hệ thống tư pháp quốc gia. Sự kết hợp này phản ánh nghiêm túc và quyền lực tối thượng mà cơ quan này nắm giữ trong việc bảo vệ hiến pháp.
"Court" là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, nơi người thí sinh có thể gặp các tình huống liên quan đến hệ thống tư pháp. "United States Supreme Court" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực luật và chính trị, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và tin tức, liên quan đến các quyết định pháp lý hoặc các vấn đề quyền con người. Khả năng ứng dụng của thuật ngữ này cao trong các cuộc thảo luận về hiến pháp và quyền công dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp