Bản dịch của từ Unproduced trong tiếng Việt

Unproduced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unproduced (Adjective)

ənpɹədˈust
ənpɹədˈust
01

Không được tạo ra hoặc thực hiện. triết học chủ yếu: tồn tại mà không được tạo ra.

Not created or made chiefly philosophy existing without having been made.

Ví dụ

Many ideas remain unproduced in our society due to lack of funding.

Nhiều ý tưởng vẫn chưa được sản xuất trong xã hội do thiếu kinh phí.

The unproduced projects were disappointing for the local community.

Các dự án chưa được sản xuất là điều thất vọng cho cộng đồng địa phương.

Are there unproduced concepts that could benefit our social development?

Có những khái niệm chưa được sản xuất nào có thể giúp phát triển xã hội không?

02

Toán học. của một đường thẳng: không kéo dài về chiều dài. bây giờ hiếm.

Mathematics of a straight line not extended in length now rare.

Ví dụ

The unproduced line shows the limits of social interaction in neighborhoods.

Đường thẳng không kéo dài cho thấy giới hạn của sự tương tác xã hội.

Social projects are not unproduced; they require planning and resources.

Các dự án xã hội không phải là không được sản xuất; chúng cần kế hoạch và tài nguyên.

Is the unproduced line a useful concept in social studies?

Liệu đường thẳng không kéo dài có phải là khái niệm hữu ích trong nghiên cứu xã hội?

03

Về một vở kịch, kịch bản, v.v.: chưa được dàn dựng hoặc trình diễn. cũng của một nhà viết kịch, nhà biên kịch, v.v.: chưa có tác phẩm nào được sản xuất.

Of a play script etc that has not yet been staged or performed also of a playwright screenwriter etc not having had works produced.

Ví dụ

Many unproduced plays await funding for their first performances.

Nhiều vở kịch chưa được sản xuất đang chờ nguồn tài trợ cho buổi biểu diễn đầu tiên.

The unproduced scripts do not attract many investors in social theater.

Các kịch bản chưa được sản xuất không thu hút nhiều nhà đầu tư trong lĩnh vực sân khấu xã hội.

Are there any unproduced works by local playwrights in our community?

Có những tác phẩm chưa được sản xuất nào của các nhà viết kịch địa phương trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unproduced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unproduced

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.