Bản dịch của từ Unrequired trong tiếng Việt
Unrequired

Unrequired (Adjective)
Nguyên văn: (về một sự vật, đặc biệt là một hành động) không được yêu cầu, không được tìm kiếm; không được yêu cầu hoặc kêu gọi. sau này cũng: không bắt buộc hay bắt buộc.
Originally of a thing especially an action unasked for unsought not demanded or called for later also not obligatory or compulsory.
Volunteering at shelters is an unrequired act of kindness.
Tình nguyện tại các nơi trú ẩn là hành động tốt đẹp không bắt buộc.
Many social services are unrequired but greatly appreciated by the community.
Nhiều dịch vụ xã hội không bắt buộc nhưng rất được cộng đồng trân trọng.
Are unrequired donations common in community events like the food drive?
Các khoản đóng góp không bắt buộc có phổ biến trong các sự kiện cộng đồng như chiến dịch thực phẩm không?
Many unrequired volunteers helped at the local food bank last December.
Nhiều tình nguyện viên không được yêu cầu đã giúp tại ngân hàng thực phẩm địa phương vào tháng 12.
Unrequired participation in community events can overwhelm the organizers.
Sự tham gia không được yêu cầu trong các sự kiện cộng đồng có thể làm cho ban tổ chức quá tải.
Are unrequired attendees allowed at the city council meeting tomorrow?
Có cho phép những người tham dự không được yêu cầu tại cuộc họp hội đồng thành phố vào ngày mai không?
Không cần thiết, không cần thiết; không cần thiết; thừa.
Not needed not requisite unnecessary superfluous.
Many social programs are unrequired for the community's current needs.
Nhiều chương trình xã hội là không cần thiết cho nhu cầu hiện tại của cộng đồng.
The unrequired services were cut from the city budget this year.
Các dịch vụ không cần thiết đã bị cắt khỏi ngân sách thành phố năm nay.
Are there unrequired tasks in your community service project?
Có những nhiệm vụ nào không cần thiết trong dự án phục vụ cộng đồng của bạn không?
Từ "unrequired" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "không cần thiết" hoặc "không được yêu cầu". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những thứ không cần thiết hoặc không được yêu cầu cho một nhiệm vụ hay điều kiện cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "unrequired" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự sử dụng từ này khá hạn chế trong văn viết và có thể bị thay thế bằng các từ như "unnecessary" hoặc "optional".
Từ "unrequired" có nguồn gốc từ hai phần: tiền tố "un-" có nghĩa là “không” và từ "required", bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "requīrere", có nghĩa là “tìm kiếm” hoặc “yêu cầu.” Sự kết hợp này hình thành ý nghĩa “không được yêu cầu” hoặc “không cần thiết.” Lịch sử từ vựng cho thấy sự phát triển từ những yêu cầu cụ thể đến những điều không bắt buộc, phản ánh sự thay đổi trong bối cảnh xã hội và ngữ nghĩa của sự cần thiết.
Từ "unrequired" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả điều không cần thiết trong văn bản hoặc bài trình bày. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý hoặc kỹ thuật để chỉ những yêu cầu không cần thiết trong quy trình hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp