Bản dịch của từ Up to trong tiếng Việt
Up to
Up to (Preposition)
She was up to the latest social media trends.
Cô ấy đã nắm bắt được các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
He was up to all the gossip in their social circle.
Anh ấy đã nắm bắt được tất cả những lời bàn tán trong vòng kết nối xã hội của họ.
They were up to no good at the social event.
Họ đã không làm tốt tại sự kiện xã hội.
She sat up to her best friend during the movie.
Cô ngồi dậy với người bạn thân nhất của mình trong suốt bộ phim.
The park is up to the school, just a short walk.
Công viên gần trường học, chỉ cần đi bộ một đoạn ngắn.
The restaurant is up to the hotel, convenient for guests.
Nhà hàng gần khách sạn, thuận tiện cho khách.
Trong phạm vi trách nhiệm, thuộc phạm vi ảnh hưởng của việc có ai đó hoặc thứ gì đó có thẩm quyền trong.
Within the responsibility of, to be attributed to the sphere of influence of, having someone or something as authoritative in.
The decision is up to the government.
Quyết định thuộc về chính phủ.
The policy change is up to the board of directors.
Việc thay đổi chính sách thuộc về ban giám đốc.
The responsibility falls up to the school principal.
Trách nhiệm thuộc về hiệu trưởng nhà trường.
Cụm từ "up to" có nhiều ý nghĩa trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ mức độ, sự giới hạn hoặc sự lựa chọn. Trong ngữ cảnh thời gian, nó gợi ý một điểm kết thúc hoặc một khoảng thời gian cụ thể, ví dụ: "up to now" chỉ thời điểm hiện tại. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường không rõ rệt đối với cụm từ này, nhưng người dùng Anh thường có xu hướng sử dụng các cách diễn đạt phong phú hơn, trong khi người Mỹ thường đơn giản hóa.
Cụm từ "up to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "uppa" có nghĩa là "đến" và "to", một giới từ chỉ hướng. Nguồn gốc này ám chỉ đến sự đạt được hoặc đạt đến một mức độ nào đó. Trong sử dụng hiện đại, "up to" thường chỉ một giới hạn hoặc một tình huống mà người nói đang chỉ tới, như trong "up to the task" (thích hợp cho nhiệm vụ). Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất tự nhiên của việc đạt đến một chuẩn mực hoặc mục tiêu.
Cụm từ "up to" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả giới hạn, khả năng hoặc tiêu chuẩn. Trong Writing và Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích các vấn đề liên quan đến số liệu hoặc kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, "up to" cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về các mục tiêu, trách nhiệm hoặc lựa chọn, thể hiện sự tùy thuộc vào điều kiện hoặc ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp