Bản dịch của từ Urban property trong tiếng Việt

Urban property

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban property(Noun)

ɝˈbən pɹˈɑpɚti
ɝˈbən pɹˈɑpɚti
01

Tài sản sở hữu trong môi trường đô thị, nhấn mạnh khía cạnh địa lý của bất động sản nằm ở khu vực có mật độ dân cư cao.

Assets owned in an urban environment, emphasizing the geographical aspect of properties situated in densely populated areas.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ trong luật bất động sản để mô tả đất đai và các công trình nằm trong các khu vực đô thị, phải tuân theo các quy định và luật quy hoạch cụ thể.

A term used in property law to describe land and buildings situated in urban zones, subject to specific regulations and zoning laws.

Ví dụ
03

Bất động sản nằm trong khu vực thành phố hoặc thị trấn, thường được phát triển cho mục đích dân cư, thương mại, hoặc công nghiệp.

Real estate located within a city or town area, typically developed for residential, commercial, or industrial use.

Ví dụ