Bản dịch của từ Urban property trong tiếng Việt
Urban property
Noun [U/C]

Urban property(Noun)
ɝˈbən pɹˈɑpɚti
ɝˈbən pɹˈɑpɚti
01
Tài sản sở hữu trong môi trường đô thị, nhấn mạnh khía cạnh địa lý của bất động sản nằm ở khu vực có mật độ dân cư cao.
Assets owned in an urban environment, emphasizing the geographical aspect of properties situated in densely populated areas.
Ví dụ
Ví dụ
03
Bất động sản nằm trong khu vực thành phố hoặc thị trấn, thường được phát triển cho mục đích dân cư, thương mại, hoặc công nghiệp.
Real estate located within a city or town area, typically developed for residential, commercial, or industrial use.
Ví dụ
