Bản dịch của từ Urban property trong tiếng Việt
Urban property

Urban property (Noun)
Bất động sản nằm trong khu vực thành phố hoặc thị trấn, thường được phát triển cho mục đích dân cư, thương mại, hoặc công nghiệp.
Real estate located within a city or town area, typically developed for residential, commercial, or industrial use.
Many people invest in urban property for better rental income.
Nhiều người đầu tư vào bất động sản đô thị để có thu nhập cho thuê tốt hơn.
Urban property prices did not decrease during the recent economic downturn.
Giá bất động sản đô thị không giảm trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.
Is urban property affordable for young families in New York City?
Bất động sản đô thị có phải là giá cả phải chăng cho các gia đình trẻ ở New York không?
Tài sản sở hữu trong môi trường đô thị, nhấn mạnh khía cạnh địa lý của bất động sản nằm ở khu vực có mật độ dân cư cao.
Assets owned in an urban environment, emphasizing the geographical aspect of properties situated in densely populated areas.
Many urban properties in New York are expensive and highly sought after.
Nhiều tài sản đô thị ở New York rất đắt và được săn lùng.
Urban properties do not always provide enough space for families.
Tài sản đô thị không phải lúc nào cũng cung cấp đủ không gian cho gia đình.
Are urban properties affordable for low-income families in Los Angeles?
Tài sản đô thị có phải là giá cả phải chăng cho gia đình thu nhập thấp ở Los Angeles không?
The city council regulates urban property to maintain community standards.
Hội đồng thành phố quản lý bất động sản đô thị để duy trì tiêu chuẩn cộng đồng.
Many people do not understand urban property laws in their area.
Nhiều người không hiểu luật bất động sản đô thị trong khu vực của họ.
What regulations apply to urban property in New York City?
Những quy định nào áp dụng cho bất động sản đô thị ở New York?