Bản dịch của từ Verbalized trong tiếng Việt
Verbalized

Verbalized (Verb)
The mayor verbalized his plans for community development at the meeting.
Thị trưởng đã phát biểu kế hoạch phát triển cộng đồng tại cuộc họp.
She did not verbalize her concerns about the new policy.
Cô ấy không bày tỏ những lo ngại về chính sách mới.
Did you verbalize your thoughts during the social discussion last night?
Bạn có bày tỏ suy nghĩ của mình trong cuộc thảo luận xã hội tối qua không?
She verbalized her feelings about loneliness during the seminar last week.
Cô ấy đã diễn đạt cảm xúc cô đơn trong buổi hội thảo tuần trước.
He did not verbalize his concerns during the group discussion yesterday.
Anh ấy đã không diễn đạt những lo ngại của mình trong cuộc thảo luận nhóm hôm qua.
Did they verbalize their opinions on social issues at the conference?
Họ đã diễn đạt ý kiến của mình về các vấn đề xã hội tại hội nghị không?
Diễn đạt bằng lời, diễn đạt rõ ràng.
To express in words to articulate.
She verbalized her feelings about climate change during the community meeting.
Cô ấy đã diễn đạt cảm xúc về biến đổi khí hậu trong cuộc họp cộng đồng.
He did not verbalize his concerns about social inequality in class.
Anh ấy đã không diễn đạt mối quan tâm về bất bình đẳng xã hội trong lớp.
Did they verbalize their thoughts on the new social policy proposal?
Họ có diễn đạt suy nghĩ về đề xuất chính sách xã hội mới không?
Dạng động từ của Verbalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Verbalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Verbalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Verbalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Verbalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Verbalizing |
Verbalized (Adjective)
The verbalized opinions of students shaped the school's new social policy.
Ý kiến bằng lời nói của học sinh đã hình thành chính sách xã hội mới của trường.
The teacher did not verbalized her thoughts during the group discussion.
Giáo viên đã không diễn đạt suy nghĩ của mình trong buổi thảo luận nhóm.
Are the verbalized concerns of citizens being considered by the government?
Liệu những mối quan tâm được diễn đạt của công dân có được chính phủ xem xét không?
Liên quan đến hoặc bao gồm các từ.
Relating to or consisting of words.
Her verbalized thoughts about community issues inspired many to join.
Những suy nghĩ bằng lời của cô về vấn đề cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.
He did not verbalized his concerns during the social meeting last week.
Anh ấy đã không nói ra những lo ngại của mình trong cuộc họp xã hội tuần trước.
Did she verbalized her ideas clearly at the community forum?
Cô ấy đã nói rõ ý tưởng của mình tại diễn đàn cộng đồng chưa?
She verbalized her thoughts during the social meeting last Friday.
Cô ấy đã diễn đạt suy nghĩ của mình trong cuộc họp xã hội thứ Sáu vừa qua.
He did not verbalize his concerns about the community event.
Anh ấy đã không diễn đạt những lo ngại của mình về sự kiện cộng đồng.
Did they verbalize their ideas at the social gathering yesterday?
Họ đã diễn đạt ý tưởng của mình tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "verbalized" là động từ quá khứ của "verbalize", có nghĩa là diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc bằng lời nói. Trong ngữ cảnh tâm lý học, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ quá trình diễn bày rõ ràng những suy nghĩ hoặc cảm xúc nội tâm. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngôn ngữ nói đơn giản và trực tiếp hơn so với người nói tiếng Anh Anh, có thể sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn.
Từ "verbalized" bắt nguồn từ gốc Latin "verbum", có nghĩa là "từ" hoặc "lời nói". Trong tiếng Anh, "verbalize" được hình thành từ tiền tố "verbal" nghĩa là "liên quan đến lời nói" và hậu tố "-ize", chỉ hành động biến đổi. Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 20, "verbalize" chỉ hành động diễn đạt hoặc biện minh những suy nghĩ thành lời nói, phản ánh sự chuyển đổi từ tư duy trừu tượng sang giao tiếp cụ thể bằng ngôn ngữ.
Từ "verbalized" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi người thi cần diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giao tiếp để chỉ hành động diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc bằng ngôn ngữ, đặc biệt trong các tình huống điều trị hoặc thảo luận nhóm, nhấn mạnh yếu tố truyền đạt trong giao tiếp giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



