Bản dịch của từ Vestibular neuronitis trong tiếng Việt

Vestibular neuronitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vestibular neuronitis (Noun)

vˌɛstˈɪbjulɚ nʊɹˈɑnɨtiz
vˌɛstˈɪbjulɚ nʊɹˈɑnɨtiz
01

Viêm dây thần kinh tiền đình ảnh hưởng đến sự cân bằng và định hướng không gian.

An inflammation of the vestibular nerve that affects balance and spatial orientation.

Ví dụ

Vestibular neuronitis can cause dizziness during social gatherings and events.

Viêm dây thần kinh tiền đình có thể gây chóng mặt trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people with vestibular neuronitis do not enjoy social activities anymore.

Nhiều người bị viêm dây thần kinh tiền đình không còn thích các hoạt động xã hội nữa.

Can vestibular neuronitis impact someone's ability to socialize effectively?

Liệu viêm dây thần kinh tiền đình có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của ai không?

Vestibular neuronitis can disrupt social interactions during community events.

Viêm dây thần kinh tiền đình có thể làm gián đoạn các tương tác xã hội trong sự kiện cộng đồng.

Many people do not understand vestibular neuronitis and its effects on balance.

Nhiều người không hiểu viêm dây thần kinh tiền đình và ảnh hưởng của nó đến sự cân bằng.

02

Một nguyên nhân phổ biến gây chóng mặt, đặc trưng bởi sự khởi phát đột ngột của cơn chóng mặt mà không có mất thính lực.

A common cause of vertigo, characterized by sudden onset of dizziness without hearing loss.

Ví dụ

Vestibular neuronitis can cause severe dizziness during social gatherings.

Viêm dây thần kinh tiền đình có thể gây chóng mặt nặng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not understand vestibular neuronitis and its effects.

Nhiều người không hiểu viêm dây thần kinh tiền đình và những ảnh hưởng của nó.

What symptoms indicate vestibular neuronitis at a party or event?

Những triệu chứng nào cho thấy viêm dây thần kinh tiền đình tại một bữa tiệc hoặc sự kiện?

Vestibular neuronitis can cause severe dizziness during social events like parties.

Viêm dây thần kinh tiền đình có thể gây chóng mặt nặng trong các sự kiện xã hội như tiệc.

Many people do not understand vestibular neuronitis and its effects on social life.

Nhiều người không hiểu viêm dây thần kinh tiền đình và ảnh hưởng của nó đến đời sống xã hội.

03

Nó thường xảy ra sau một lần nhiễm virus và có thể tự khỏi theo thời gian.

It typically occurs after a viral infection and may resolve on its own over time.

Ví dụ

Vestibular neuronitis often follows a viral infection like influenza in adults.

Viêm thần kinh tiền đình thường xảy ra sau một bệnh virus như cúm ở người lớn.

Vestibular neuronitis does not always require medical treatment for resolution.

Viêm thần kinh tiền đình không phải lúc nào cũng cần điều trị y tế để khỏi bệnh.

Can vestibular neuronitis resolve without any medical intervention over time?

Viêm thần kinh tiền đình có thể tự khỏi mà không cần can thiệp y tế không?

Vestibular neuronitis often follows viral infections like the flu or COVID-19.

Viêm dây thần kinh tiền đình thường xảy ra sau các bệnh virus như cúm hoặc COVID-19.

Many people do not realize they have vestibular neuronitis after a cold.

Nhiều người không nhận ra họ bị viêm dây thần kinh tiền đình sau khi bị cảm lạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vestibular neuronitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vestibular neuronitis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.