Bản dịch của từ Vestibular neuronitis trong tiếng Việt

Vestibular neuronitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vestibular neuronitis (Noun)

vˌɛstˈɪbjulɚ nʊɹˈɑnɨtiz
vˌɛstˈɪbjulɚ nʊɹˈɑnɨtiz
01

Viêm dây thần kinh tiền đình ảnh hưởng đến sự cân bằng và định hướng không gian.

An inflammation of the vestibular nerve that affects balance and spatial orientation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nguyên nhân phổ biến gây chóng mặt, đặc trưng bởi sự khởi phát đột ngột của cơn chóng mặt mà không có mất thính lực.

A common cause of vertigo, characterized by sudden onset of dizziness without hearing loss.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó thường xảy ra sau một lần nhiễm virus và có thể tự khỏi theo thời gian.

It typically occurs after a viral infection and may resolve on its own over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vestibular neuronitis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vestibular neuronitis

Không có idiom phù hợp