Bản dịch của từ Vestibular neuronitis trong tiếng Việt

Vestibular neuronitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vestibular neuronitis(Noun)

vˌɛstˈɪbjulɚ nʊɹˈɑnɨtiz
vˌɛstˈɪbjulɚ nʊɹˈɑnɨtiz
01

Viêm dây thần kinh tiền đình ảnh hưởng đến sự cân bằng và định hướng không gian.

An inflammation of the vestibular nerve that affects balance and spatial orientation.

Ví dụ
02

Một nguyên nhân phổ biến gây chóng mặt, đặc trưng bởi sự khởi phát đột ngột của cơn chóng mặt mà không có mất thính lực.

A common cause of vertigo, characterized by sudden onset of dizziness without hearing loss.

Ví dụ
03

Nó thường xảy ra sau một lần nhiễm virus và có thể tự khỏi theo thời gian.

It typically occurs after a viral infection and may resolve on its own over time.

Ví dụ