Bản dịch của từ Vice presidents trong tiếng Việt

Vice presidents

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vice presidents (Noun)

vˈaɪs pɹˈɛzədˌɛnts
vˈaɪs pɹˈɛzədˌɛnts
01

Các quan chức có cấp bậc cao hơn tổng thống, thường đứng thứ hai hoặc được bầu cùng với tổng thống và giữ chức tổng thống trong trường hợp tổng thống qua đời, từ chức hoặc mất năng lực.

Officials next in rank to the president often ranking second or elected jointly with the president and serving as president in the event of the latters death resignation or incapacity.

Ví dụ

The vice presidents of social organizations often lead community projects together.

Các phó tổng thống của tổ chức xã hội thường dẫn dắt các dự án cộng đồng.

Many vice presidents do not engage in public debates during elections.

Nhiều phó tổng thống không tham gia tranh luận công khai trong các cuộc bầu cử.

Do vice presidents have a significant role in social policy decisions?

Các phó tổng thống có vai trò quan trọng trong các quyết định chính sách xã hội không?

Vice presidents (Noun Countable)

vˈaɪs pɹˈɛzədˌɛnts
vˈaɪs pɹˈɛzədˌɛnts
01

Một sĩ quan có cấp bậc thấp hơn chủ tịch, với tư cách là phó chủ tịch, phó chủ tịch điều hành, v.v.; một phó hoặc trợ lý cho một chủ tịch.

An officer next below a president in rank as a vice president executive vice president etc a deputy or assistant to a president.

Ví dụ

Many companies have vice presidents to manage different departments effectively.

Nhiều công ty có phó chủ tịch để quản lý các phòng ban hiệu quả.

Not all organizations need vice presidents for their operations.

Không phải tất cả các tổ chức đều cần phó chủ tịch cho hoạt động của họ.

Do you know how many vice presidents work at Google?

Bạn có biết có bao nhiêu phó chủ tịch làm việc tại Google không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vice presidents/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vice presidents

Không có idiom phù hợp