Bản dịch của từ Vice presidents trong tiếng Việt
Vice presidents

Vice presidents (Noun)
Các quan chức có cấp bậc cao hơn tổng thống, thường đứng thứ hai hoặc được bầu cùng với tổng thống và giữ chức tổng thống trong trường hợp tổng thống qua đời, từ chức hoặc mất năng lực.
Officials next in rank to the president often ranking second or elected jointly with the president and serving as president in the event of the latters death resignation or incapacity.
The vice presidents of social organizations often lead community projects together.
Các phó tổng thống của tổ chức xã hội thường dẫn dắt các dự án cộng đồng.
Many vice presidents do not engage in public debates during elections.
Nhiều phó tổng thống không tham gia tranh luận công khai trong các cuộc bầu cử.
Do vice presidents have a significant role in social policy decisions?
Các phó tổng thống có vai trò quan trọng trong các quyết định chính sách xã hội không?
Vice presidents (Noun Countable)
Many companies have vice presidents to manage different departments effectively.
Nhiều công ty có phó chủ tịch để quản lý các phòng ban hiệu quả.
Not all organizations need vice presidents for their operations.
Không phải tất cả các tổ chức đều cần phó chủ tịch cho hoạt động của họ.
Do you know how many vice presidents work at Google?
Bạn có biết có bao nhiêu phó chủ tịch làm việc tại Google không?
Thuật ngữ "vice presidents" (phó tổng thống) chỉ đến các cá nhân giữ chức vụ phó tổng thống trong các tổ chức chính trị, đặc biệt là trong các hệ thống chính phủ như Hoa Kỳ. Ở Mỹ, phó tổng thống phụ trách đại diện cho tổng thống và có thể kế nhiệm nếu tổng thống không thể tiếp tục nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng từ này, mặc dù một số phong cách khác nhau trong phát âm có thể tồn tại tùy theo khu vực.
Thuật ngữ "vice president" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "vice" có nghĩa là "thay thế" và "praesidens", mang nghĩa "người đứng đầu" hoặc "chủ trì". Từ "vice" diễn tả vai trò phụ trợ, trong khi "president" chỉ vị lãnh đạo tối cao. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của phó tổng thống là hỗ trợ và thay thế tổng thống khi cần thiết. Thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ cảnh chính trị, thể hiện mối quan hệ quyền lực trong hệ thống chính trị hiện đại.
Thuật ngữ "vice presidents" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Thuyết Trình (Speaking) và Đọc (Reading), nơi thí sinh cần thảo luận về các vị trí lãnh đạo trong chính phủ và tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết chính trị, tin tức kinh tế, và các nghiên cứu về quản lý tổ chức, liên quan đến vai trò cũng như trách nhiệm của phó tổng thống trong việc điều hành và đưa ra quyết định.