Bản dịch của từ Virilization trong tiếng Việt
Virilization

Virilization (Noun)
Sự phát triển các đặc điểm thể chất của nam giới (chẳng hạn như khối lượng cơ bắp, lông trên cơ thể và giọng nói trầm) ở nữ giới hoặc sớm phát triển ở nam giới, điển hình là do sản xuất androgen dư thừa.
The development of male physical characteristics (such as muscle bulk, body hair, and deep voice) in a female or precociously in a boy, typically as a result of excess androgen production.
Her virilization caused her to develop muscle bulk and body hair.
Sự virilization của cô ấy khiến cô ấy phát triển cơ bắp và lông cơ thể.
The boy's virilization led to precocious deep voice and body hair.
Sự virilization của cậu bé dẫn đến giọng nói sâu và lông cơ thể sớm.
Excess androgen production can cause virilization in females.
Sản xuất androgen dư thừa có thể gây ra sự virilization ở nữ giới.
Họ từ
Virilization (tiếng Việt: hiện tượng nam hóa) là quá trình sinh lý trong đó các đặc điểm nam giới, như sự phát triển của lông cơ thể, âm thanh trầm, và sự gia tăng khối cơ, xuất hiện ở nữ giới hoặc trẻ em. Hiện tượng này thường liên quan đến sự gia tăng nồng độ hormone androgen, như testosterone. Trong ngữ cảnh y học, virilization có thể chỉ ra các rối loạn nội tiết, như hội chứng buồng trứng đa nang hoặc khối u tuyến thượng thận.
Từ "virilization" bắt nguồn từ tiếng Latin "virilis", có nghĩa là "thuộc về nam giới" hay "nam tính". Thuật ngữ này được cấu tạo từ tiền tố "vir-" và hậu tố "ization", thể hiện quá trình chuyển đổi hoặc phát triển thành đặc điểm nam giới. Trong y học, "virilization" ám chỉ hiện tượng cơ thể phụ nữ phát triển các đặc điểm nam giới, thường liên quan đến rối loạn hormone. Sự hiểu biết về nguồn gốc này giúp làm rõ mối liên hệ giữa từ ngữ và ý nghĩa hiện đại của nó.
"Virilization" là một thuật ngữ y học, thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS thuộc lĩnh vực sức khỏe và y học, nhưng mức độ phổ biến không cao. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển của đặc điểm nam tính ở nữ giới hoặc trẻ em do rối loạn nội tiết. Ngoài ra, "virilization" cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu sinh học và nội tiết học, nơi đề cập đến tác động của hormone androgen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp