Bản dịch của từ Vurp trong tiếng Việt
Vurp
Noun [U/C]Verb
Vurp (Noun)
vɝˈp
vɝˈp
Ví dụ
After a big meal, he let out a loud vurp.
Sau bữa ăn no, anh ấy vurp to.
Her vurp caught everyone's attention at the party.
Vurp của cô ấy thu hút mọi sự chú ý tại bữa tiệc.
Vurp (Verb)
vɝˈp
vɝˈp
01
(từ lóng) trải qua cảm giác kết hợp giữa ợ hơi và nôn mửa.
(slang) to experience a combination of burping and vomiting.
Ví dụ
After too many drinks, she vurped in front of everyone.
Sau quá nhiều đồ uống, cô ấy vurped trước mặt mọi người.
He vurped during the party due to indigestion.
Anh ấy vurped trong buổi tiệc vì tiêu hóa kém.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vurp
Không có idiom phù hợp