Bản dịch của từ Watcher trong tiếng Việt
Watcher
Watcher (Noun)
The community had a watcher during the festival for safety.
Cộng đồng có một người canh gác trong lễ hội để đảm bảo an toàn.
No watcher was present at the park during the evening.
Không có người canh gác nào có mặt tại công viên vào buổi tối.
Is there a watcher assigned to the upcoming social event?
Có một người canh gác nào được phân công cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Một người bảo vệ.
A guard.
The watcher ensured everyone's safety during the crowded festival last Saturday.
Người canh gác đã đảm bảo an toàn cho mọi người trong lễ hội đông đúc hôm thứ Bảy.
The watcher did not leave their post at the concert last night.
Người canh gác đã không rời khỏi vị trí của họ trong buổi hòa nhạc tối qua.
Is the watcher responsible for security at the local park event?
Người canh gác có trách nhiệm về an ninh tại sự kiện công viên địa phương không?
(chủ yếu là lịch sử, đạo do thái, đạo cơ đốc) một loại thiên thần được bổ nhiệm để trông chừng thế giới loài người, đặc biệt là một trong những người đã trở thành thiên thần sa ngã và sinh ra nephilim.
Chiefly historical judaism christianity a kind of angel appointed to watch over the human realm in particular one of those who became fallen angels and begot the nephilim.
The watcher observed the changes in society during the pandemic.
Người quan sát đã theo dõi sự thay đổi trong xã hội trong đại dịch.
No watcher can ignore the impact of social media on youth.
Không có người quan sát nào có thể bỏ qua tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Is the watcher responsible for monitoring social changes effectively?
Người quan sát có trách nhiệm theo dõi sự thay đổi xã hội một cách hiệu quả không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Watcher cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "watcher" là danh từ chỉ một người theo dõi hoặc giám sát một sự kiện, hoạt động hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa; cả hai đều sử dụng "watcher" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "watcher" thường được dùng để chỉ các cá nhân tham gia vào việc quan sát như một phần của phân tích, nghiên cứu hay thể thao.
Từ "watcher" có gốc từ động từ tiếng Anh cổ "watchen," có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wahtwōn," có nghĩa là "quan sát" hoặc "canh gác." Phần suffix "-er" được thêm vào để chỉ người thực hiện hành động. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc mô tả người giám sát hoặc bảo vệ nhằm mục đích an ninh đến việc chỉ những người theo dõi, quan sát các sự kiện hoặc hiện tượng, làm nổi bật vai trò của con người trong việc ghi nhận thế giới xung quanh.
Từ "watcher" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thiên văn học hoặc nghiên cứu động vật. Trong các tình huống thường gặp, "watcher" có thể được sử dụng để chỉ người theo dõi sự kiện, như một người tham gia quan sát trong các nghiên cứu khoa học hoặc điều tra xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp