Bản dịch của từ Watcher trong tiếng Việt
Watcher

Watcher(Noun)
Một người bảo vệ.
A guard.
(chủ yếu là lịch sử, đạo Do Thái, đạo Cơ đốc) Một loại thiên thần được bổ nhiệm để trông chừng thế giới loài người, đặc biệt là một trong những người đã trở thành thiên thần sa ngã và sinh ra Nephilim.
Chiefly historical Judaism Christianity A kind of angel appointed to watch over the human realm in particular one of those who became fallen angels and begot the Nephilim.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "watcher" là danh từ chỉ một người theo dõi hoặc giám sát một sự kiện, hoạt động hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa; cả hai đều sử dụng "watcher" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "watcher" thường được dùng để chỉ các cá nhân tham gia vào việc quan sát như một phần của phân tích, nghiên cứu hay thể thao.
Từ "watcher" có gốc từ động từ tiếng Anh cổ "watchen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wahtwōn", có nghĩa là "quan sát" hoặc "canh gác". Phần suffix "-er" được thêm vào để chỉ người thực hiện hành động. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc mô tả người giám sát hoặc bảo vệ nhằm mục đích an ninh đến việc chỉ những người theo dõi, quan sát các sự kiện hoặc hiện tượng, làm nổi bật vai trò của con người trong việc ghi nhận thế giới xung quanh.
Từ "watcher" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thiên văn học hoặc nghiên cứu động vật. Trong các tình huống thường gặp, "watcher" có thể được sử dụng để chỉ người theo dõi sự kiện, như một người tham gia quan sát trong các nghiên cứu khoa học hoặc điều tra xã hội.
Họ từ
Từ "watcher" là danh từ chỉ một người theo dõi hoặc giám sát một sự kiện, hoạt động hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa; cả hai đều sử dụng "watcher" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "watcher" thường được dùng để chỉ các cá nhân tham gia vào việc quan sát như một phần của phân tích, nghiên cứu hay thể thao.
Từ "watcher" có gốc từ động từ tiếng Anh cổ "watchen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wahtwōn", có nghĩa là "quan sát" hoặc "canh gác". Phần suffix "-er" được thêm vào để chỉ người thực hiện hành động. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc mô tả người giám sát hoặc bảo vệ nhằm mục đích an ninh đến việc chỉ những người theo dõi, quan sát các sự kiện hoặc hiện tượng, làm nổi bật vai trò của con người trong việc ghi nhận thế giới xung quanh.
Từ "watcher" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thiên văn học hoặc nghiên cứu động vật. Trong các tình huống thường gặp, "watcher" có thể được sử dụng để chỉ người theo dõi sự kiện, như một người tham gia quan sát trong các nghiên cứu khoa học hoặc điều tra xã hội.
