Bản dịch của từ Watcher trong tiếng Việt

Watcher

Noun [U/C]

Watcher (Noun)

wˈɑtʃɚ
wˈɑtʃəɹ
01

Một người luôn cảnh giác.

Someone who keeps vigil.

Ví dụ

The community had a watcher during the festival for safety.

Cộng đồng có một người canh gác trong lễ hội để đảm bảo an toàn.

No watcher was present at the park during the evening.

Không có người canh gác nào có mặt tại công viên vào buổi tối.

Is there a watcher assigned to the upcoming social event?

Có một người canh gác nào được phân công cho sự kiện xã hội sắp tới không?

02

Một người bảo vệ.

A guard.

Ví dụ

The watcher ensured everyone's safety during the crowded festival last Saturday.

Người canh gác đã đảm bảo an toàn cho mọi người trong lễ hội đông đúc hôm thứ Bảy.

The watcher did not leave their post at the concert last night.

Người canh gác đã không rời khỏi vị trí của họ trong buổi hòa nhạc tối qua.

Is the watcher responsible for security at the local park event?

Người canh gác có trách nhiệm về an ninh tại sự kiện công viên địa phương không?

03

(chủ yếu là lịch sử, đạo do thái, đạo cơ đốc) một loại thiên thần được bổ nhiệm để trông chừng thế giới loài người, đặc biệt là một trong những người đã trở thành thiên thần sa ngã và sinh ra nephilim.

Chiefly historical judaism christianity a kind of angel appointed to watch over the human realm in particular one of those who became fallen angels and begot the nephilim.

Ví dụ

The watcher observed the changes in society during the pandemic.

Người quan sát đã theo dõi sự thay đổi trong xã hội trong đại dịch.

No watcher can ignore the impact of social media on youth.

Không có người quan sát nào có thể bỏ qua tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.

Is the watcher responsible for monitoring social changes effectively?

Người quan sát có trách nhiệm theo dõi sự thay đổi xã hội một cách hiệu quả không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Watcher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watcher

Không có idiom phù hợp