Bản dịch của từ Wax and wane trong tiếng Việt
Wax and wane

Wax and wane (Verb)
Interest in the new social media platform waxes and wanes frequently.
Sự quan tâm đến nền tảng truyền thông xã hội mới tăng rồi giảm thường xuyên.
The popularity of certain influencers can wax and wane based on trends.
Sự phổ biến của một số người ảnh hưởng có thể tăng rồi giảm dựa trên xu hướng.
Public interest in charity events tends to wax and wane unpredictably.
Sự quan tâm của công chúng đối với các sự kiện từ thiện có xu hướng tăng rồi giảm một cách không lường trước.
Wax and wane (Idiom)
Có nhiều thay đổi về kích thước, mức độ, số lượng, v.v., thường với cái này trở nên cao hơn hoặc lớn hơn cái kia, và sau đó cái đầu tiên lại trở nên cao hơn hoặc lớn hơn.
To have a lot of changes in size level amount etc often with one becoming higher or greater than the other and then the first one becoming higher or greater again.
The popularity of TikTok waxes and wanes among teenagers.
Sự phổ biến của TikTok tăng giảm trong số thanh thiếu niên.
The interest in sustainable fashion waxes and wanes with trends.
Sự quan tâm đến thời trang bền vững tăng giảm theo xu hướng.
Public support for the charity waxes and wanes throughout the year.
Sự ủng hộ của công chúng cho tổ chức từ thiện tăng giảm suốt năm.
Cụm từ "wax and wane" được sử dụng để mô tả sự gia tăng và suy giảm theo chu kỳ, thường liên quan đến ánh sáng của mặt trăng. Trong tiếng Anh, "wax" có nghĩa là tăng cường, trong khi "wane" nghĩa là giảm sút. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học và biểu thị những thay đổi, diễn biến theo thời gian của các hiện tượng tự nhiên hoặc sức khỏe tinh thần. Cả hai từ đều được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay ngữ nghĩa.
Cụm từ "wax and wane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "wax" xuất phát từ từ "axare", có nghĩa là "tăng lên", và "wane" từ "avanescere", nghĩa là "giảm đi" hoặc "mờ dần". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả chu kỳ thay đổi của mặt trăng, khi nó tăng trưởng từ hình tròn đầy đến khi không còn thấy. Ngày nay, cụm từ này được mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau, biểu thị sự thay đổi hoặc dao động trong trạng thái hoặc mức độ của một điều gì đó.
Cụm từ "wax and wane" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết hoặc nói về những khái niệm biến đổi, ví dụ như quá trình phát triển hay thay đổi của các hiện tượng tự nhiên. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này được sử dụng phổ biến để mô tả sự gia tăng và giảm sút của ánh trăng, và có thể để nói về các xu hướng trong kinh doanh hoặc cảm xúc con người. Sự kết hợp giữa ngữ nghĩa và ứng dụng thực tế giúp cụm từ này trở nên thú vị trong giao tiếp học thuật và đời thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp