Bản dịch của từ Wayfinding signage trong tiếng Việt

Wayfinding signage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wayfinding signage (Noun)

wˈeɪfˌaɪndɨŋ sˈaɪnɨdʒ
wˈeɪfˌaɪndɨŋ sˈaɪnɨdʒ
01

Một hệ thống biển báo giúp mọi người định hướng trong một không gian, chẳng hạn như một tòa nhà hoặc khuôn viên.

A system of signs that helps people navigate a space, such as a building or campus.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các yếu tố hình ảnh cung cấp hỗ trợ định hướng và thông tin để hướng dẫn cá nhân đến đích của họ.

Visual elements that provide directional and informational support to guide individuals toward their destination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Biển báo được thiết kế để hỗ trợ người dùng hiểu về môi trường xung quanh và tìm đường đến các vị trí cụ thể.

Signage designed to assist users in understanding their surroundings and finding their way to specific locations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wayfinding signage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wayfinding signage

Không có idiom phù hợp