Bản dịch của từ Wayfinding signage trong tiếng Việt
Wayfinding signage
Noun [U/C]

Wayfinding signage (Noun)
wˈeɪfˌaɪndɨŋ sˈaɪnɨdʒ
wˈeɪfˌaɪndɨŋ sˈaɪnɨdʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các yếu tố hình ảnh cung cấp hỗ trợ định hướng và thông tin để hướng dẫn cá nhân đến đích của họ.
Visual elements that provide directional and informational support to guide individuals toward their destination.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Biển báo được thiết kế để hỗ trợ người dùng hiểu về môi trường xung quanh và tìm đường đến các vị trí cụ thể.
Signage designed to assist users in understanding their surroundings and finding their way to specific locations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wayfinding signage
Không có idiom phù hợp