Bản dịch của từ Weighted average cost trong tiếng Việt

Weighted average cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weighted average cost (Noun)

wˈeɪtɨd ˈævɚɨdʒ kˈɑst
wˈeɪtɨd ˈævɚɨdʒ kˈɑst
01

Phương pháp tính trung bình có xem xét tầm quan trọng tương đối của mỗi giá trị trong tập hợp.

A method of calculating an average that takes into account the relative importance of each value in the set.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tổng chi phí của một khoản đầu tư hoặc tài sản được tính trung bình theo trọng số hoặc tỷ lệ của nó trong danh mục đầu tư.

The total cost of an investment or asset averaged according to its weight or proportion in a portfolio.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phép tính tài chính cung cấp chi phí trung bình của một bộ sản phẩm hoặc dịch vụ, điều chỉnh theo tầm quan trọng hoặc số lượng của chúng.

A financial calculation that provides the average cost of a set of products or services, adjusted by their importance or quantity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weighted average cost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weighted average cost

Không có idiom phù hợp