Bản dịch của từ Weighted average cost trong tiếng Việt
Weighted average cost

Weighted average cost (Noun)
Phương pháp tính trung bình có xem xét tầm quan trọng tương đối của mỗi giá trị trong tập hợp.
A method of calculating an average that takes into account the relative importance of each value in the set.
Tổng chi phí của một khoản đầu tư hoặc tài sản được tính trung bình theo trọng số hoặc tỷ lệ của nó trong danh mục đầu tư.
The total cost of an investment or asset averaged according to its weight or proportion in a portfolio.
Một phép tính tài chính cung cấp chi phí trung bình của một bộ sản phẩm hoặc dịch vụ, điều chỉnh theo tầm quan trọng hoặc số lượng của chúng.
A financial calculation that provides the average cost of a set of products or services, adjusted by their importance or quantity.