Bản dịch của từ Well-beloved trong tiếng Việt
Well-beloved

Well-beloved (Adjective)
Mother Teresa is well-beloved for her work with the poor.
Mẹ Teresa được yêu mến vì công việc với người nghèo.
The community is not well-beloved by outsiders.
Cộng đồng không được yêu mến bởi những người bên ngoài.
Is the charity organization well-beloved in your neighborhood?
Tổ chức từ thiện có được yêu mến trong khu phố của bạn không?
Chủ yếu trong hoặc có liên quan đến các bức thư, sắc lệnh, v.v. của hoàng gia, có tiền tố là tên hoặc chức danh của một lãnh chúa: được đánh giá cao hoặc được vinh danh. thông thường ở "(đúng) đáng tin cậy và được yêu mến".
Chiefly in or with reference to royal letters decrees etc prefixed to the name or designation of a lord highly esteemed or honoured usually in right trusty and wellbeloved.
The well-beloved leader organized a community event last Saturday.
Lãnh đạo được yêu quý đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
Many people do not consider him a well-beloved figure in our town.
Nhiều người không coi ông là một nhân vật được yêu quý trong thị trấn.
Is the mayor regarded as a well-beloved leader by the citizens?
Thị trưởng có được coi là một lãnh đạo được yêu quý bởi công dân không?
Well-beloved (Noun)
Một người rất yêu quý. chủ yếu với tính từ sở hữu.
A dearly loved person chiefly with possessive adjective.
My well-beloved friend, Sarah, always supports my IELTS preparation.
Bạn thân yêu của tôi, Sarah, luôn ủng hộ việc chuẩn bị IELTS của tôi.
John is not my well-beloved partner in social activities.
John không phải là đối tác yêu quý của tôi trong các hoạt động xã hội.
Is Maria your well-beloved friend in the IELTS study group?
Maria có phải là bạn thân yêu của bạn trong nhóm học IELTS không?
Từ "well-beloved" là tính từ mang nghĩa được yêu quý hay được yêu mến rất nhiều. Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật mà ai đó có tình cảm sâu nặng. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, thường được thay thế bởi "beloved". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể liên quan đến một cách diễn đạt cổ điển hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "beloved" trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày.
Từ "well-beloved" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "well", có nghĩa là "tốt", và "beloved", xuất phát từ động từ "belove", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung. "Belove" lại bắt nguồn từ "be" và "love", nghĩa là "được yêu thương". Từ này phản ánh sự đánh giá cao và tình cảm gắn bó, thể hiện cảm xúc tích cực dành cho một người hoặc vật. Sự kết hợp giữa các thành tố này làm nổi bật ý nghĩa về sự yêu mến chân thành và sâu sắc trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "well-beloved" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh tổng quát, từ này thường xuất hiện trong văn học, thơ ca hoặc khi mô tả mối quan hệ gắn bó tình cảm giữa con người, thường mang sắc thái tích cực và ấm áp. Cụ thể, nó có thể được dùng để chỉ những người được yêu quý trong gia đình, bạn bè hoặc cộng đồng, thể hiện sự trân trọng và niềm yêu mến.