Bản dịch của từ Well seen trong tiếng Việt
Well seen

Well seen (Adjective)
The benefits of volunteering are well seen in community engagement.
Lợi ích của việc tình nguyện rất rõ ràng trong sự tham gia cộng đồng.
The impact of social media is not well seen by older generations.
Tác động của mạng xã hội không được thế hệ lớn tuổi nhìn nhận rõ ràng.
Is the importance of mental health well seen in today's society?
Liệu tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần có được nhìn nhận rõ ràng trong xã hội hôm nay không?
Trong sử dụng dự đoán. có kỹ năng, thành thạo hoặc có kinh nghiệm trong việc gì đó. so sánh "đã thấy". bây giờ hiếm (cổ xưa trong việc sử dụng sau này).
In predicative use skilled proficient or experienced in something compare seen now rare archaic in later use.
Maria is well seen in our community for her volunteering efforts.
Maria được mọi người trong cộng đồng biết đến vì những nỗ lực tình nguyện.
John is not well seen due to his negative comments online.
John không được mọi người đánh giá cao vì những bình luận tiêu cực trên mạng.
Is Sarah well seen among her peers for her leadership skills?
Sarah có được mọi người đánh giá cao trong nhóm bạn vì khả năng lãnh đạo không?
Cụm từ "well seen" thường được sử dụng để chỉ sự nhận thức rõ ràng hoặc sự nhận diện chính xác của một vấn đề, quan điểm hay hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "well seen" cũng ngụ ý rằng điều gì đó đã được nhìn nhận hoặc đánh giá một cách đúng đắn và có chiều sâu. Tuy nhiên, cụm từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ mà chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh, nơi có xu hướng dùng "well-seen" hơn, mặc dù cả hai đều mang nghĩa tương tự về mặt cảm nhận và thấu hiểu.
Cụm từ "well seen" được cấu thành từ hai thành phần: "well" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wella", có nghĩa là "một cách tốt đẹp" và "seen" là phân từ quá khứ của động từ "see", bắt nguồn từ tiếng Old English "seon", có nghĩa là "nhìn thấy". Cụm từ này mang nghĩa liên quan đến việc được nhìn nhận hoặc đánh giá một cách tích cực. Sự kết hợp này chỉ ra rằng điều gì đó không chỉ được nhìn thấy mà còn được thấu hiểu và đánh giá tốt trong bối cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "well seen" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự đánh giá hoặc quan sát một cách tích cực. Trong tiếng Anh hàng ngày, cụm này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật hoặc phong cảnh, khi nhấn mạnh khả năng nhìn nhận và đánh giá một cách tinh tế. Sự phổ biến của cụm từ này hạn chế hơn so với các cụm từ thông dụng khác, nhưng nó có giá trị trong việc thể hiện quan điểm cá nhân hoặc sự thẩm định.